Bản dịch của từ Santorum trong tiếng Việt

Santorum

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Santorum (Noun)

01

(neologism, lóng, xúc phạm) shit: rác rưởi, chuyện vô giá trị, vô nghĩa, nhảm nhí.

Neologism slang derogatory shit rubbish worthless matter nonsense bull.

Ví dụ

His comments about climate change were complete santorum and lacked evidence.

Những bình luận của anh ấy về biến đổi khí hậu thật sự là santorum và thiếu bằng chứng.

Many believe that political debates often turn into santorum without real solutions.

Nhiều người tin rằng các cuộc tranh luận chính trị thường trở thành santorum mà không có giải pháp thực sự.

Is this article just more santorum, or does it provide useful insights?

Bài viết này chỉ là santorum nữa hay nó cung cấp những hiểu biết hữu ích?

02

(neologism, sex, lóng) một hỗn hợp sủi bọt của chất bôi trơn và phân như một sản phẩm phụ không thường xuyên của quan hệ tình dục qua đường hậu môn.

Neologism sex slang a frothy mixture of lubricant and fecal matter as an occasional byproduct of anal sex.

Ví dụ

Many couples discuss santorum during their intimate conversations about preferences.

Nhiều cặp đôi thảo luận về santorum trong các cuộc trò chuyện thân mật.

Santorum is not a common topic in most social gatherings.

Santorum không phải là chủ đề phổ biến trong hầu hết các buổi tụ tập xã hội.

Is santorum a concern for people exploring anal sex?

Santorum có phải là mối quan tâm của những người khám phá quan hệ tình dục qua đường hậu môn không?

Dạng danh từ của Santorum (Noun)

SingularPlural

Santorum

-

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Santorum cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Santorum

Không có idiom phù hợp