Bản dịch của từ Santorum trong tiếng Việt
Santorum
Santorum (Noun)
His comments about climate change were complete santorum and lacked evidence.
Những bình luận của anh ấy về biến đổi khí hậu thật sự là santorum và thiếu bằng chứng.
Many believe that political debates often turn into santorum without real solutions.
Nhiều người tin rằng các cuộc tranh luận chính trị thường trở thành santorum mà không có giải pháp thực sự.
Is this article just more santorum, or does it provide useful insights?
Bài viết này chỉ là santorum nữa hay nó cung cấp những hiểu biết hữu ích?
Many couples discuss santorum during their intimate conversations about preferences.
Nhiều cặp đôi thảo luận về santorum trong các cuộc trò chuyện thân mật.
Santorum is not a common topic in most social gatherings.
Santorum không phải là chủ đề phổ biến trong hầu hết các buổi tụ tập xã hội.
Is santorum a concern for people exploring anal sex?
Santorum có phải là mối quan tâm của những người khám phá quan hệ tình dục qua đường hậu môn không?
Dạng danh từ của Santorum (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Santorum | - |