Bản dịch của từ Scale accuracy trong tiếng Việt

Scale accuracy

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Scale accuracy (Noun)

skˈeɪl ˈækjɚəsi
skˈeɪl ˈækjɚəsi
01

Mức độ mà một phép đo hoặc đánh giá phản ánh giá trị hoặc hiệu suất thực tế của những gì nó đang đo.

The degree to which a measurement or assessment reflects the true value or performance of what it is measuring.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Sự chính xác hoặc độ chính xác của một tập hợp các phép đo khi được so sánh với một tiêu chuẩn hoặc điểm chuẩn.

The correctness or precision of a set of measurements when compared against a standard or benchmark.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một chỉ số được sử dụng để đánh giá mức độ mà một mô hình hoặc hệ thống đáp ứng các tiêu chí nhất định, đặc biệt trong một bối cảnh định lượng.

A metric used to evaluate how well a model or system satisfies certain criteria, particularly in a quantitative context.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/scale accuracy/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Scale accuracy

Không có idiom phù hợp