Bản dịch của từ Scale accuracy trong tiếng Việt
Scale accuracy
Noun [U/C]

Scale accuracy (Noun)
skˈeɪl ˈækjɚəsi
skˈeɪl ˈækjɚəsi
01
Mức độ mà một phép đo hoặc đánh giá phản ánh giá trị hoặc hiệu suất thực tế của những gì nó đang đo.
The degree to which a measurement or assessment reflects the true value or performance of what it is measuring.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một chỉ số được sử dụng để đánh giá mức độ mà một mô hình hoặc hệ thống đáp ứng các tiêu chí nhất định, đặc biệt trong một bối cảnh định lượng.
A metric used to evaluate how well a model or system satisfies certain criteria, particularly in a quantitative context.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Scale accuracy
Không có idiom phù hợp