Bản dịch của từ Scavenge trong tiếng Việt
Scavenge
Scavenge (Verb)
Kết hợp và loại bỏ (phân tử, nhóm, v.v.) khỏi một môi trường cụ thể.
Combine with and remove molecules groups etc from a particular medium.
Some people scavenge for recyclable items in the city streets.
Một số người lùng sục tìm các vật phẩm có thể tái chế trên đường phố thành phố.
It is not advisable to scavenge for food in unsafe areas.
Không khuyến khích lùng sục thức ăn trong các khu vực không an toàn.
Do you think it is ethical to scavenge for resources in nature?
Bạn có nghĩ rằng việc lùng sục tài nguyên trong thiên nhiên là đạo đức không?
Loại bỏ (sản phẩm cháy) khỏi xi lanh động cơ đốt trong ở hành trình hồi lưu của piston.
Remove combustion products from an internal combustion engine cylinder on the return stroke of the piston.
Cars scavenge exhaust gases effectively for better fuel efficiency.
Xe ô tô loại bỏ khí thải hiệu quả để tiết kiệm nhiên liệu.
Many vehicles do not scavenge properly, causing pollution problems.
Nhiều phương tiện không loại bỏ khí thải đúng cách, gây ô nhiễm.
Do all engines scavenge combustion products during their operation?
Tất cả các động cơ có loại bỏ sản phẩm đốt cháy trong quá trình hoạt động không?
Many people scavenge for food in the city’s trash bins.
Nhiều người tìm kiếm thức ăn trong thùng rác của thành phố.
Homeless individuals do not scavenge for clothes regularly.
Những người vô gia cư không thường tìm kiếm quần áo.
Do you think people should scavenge for resources to survive?
Bạn có nghĩ rằng mọi người nên tìm kiếm tài nguyên để sống sót không?
Dạng động từ của Scavenge (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Scavenge |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Scavenged |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Scavenged |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Scavenges |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Scavenging |
Họ từ
"Scavenge" là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là tìm kiếm và thu thập những vật phẩm còn sót lại, thường là từ các nguồn không còn sử dụng hoặc bị bỏ rơi. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này có sự tương đồng trong nghĩa, nhưng có thể khác nhau về ngữ cảnh sử dụng. Ở Mỹ, "scavenge" thường được áp dụng nhiều hơn trong lĩnh vực sinh thái học và rác thải, trong khi ở Anh, từ này có thể liên quan đến việc tìm kiếm thực phẩm.
Từ "scavenge" có nguồn gốc từ tiếng La-tinh "excavare", trong đó "ex-" có nghĩa là "ra ngoài" và "cavare" có nghĩa là "đào". Ban đầu, từ này mô tả hành động khai thác, tìm kiếm tài nguyên trong những nơi không còn giá trị. Theo thời gian, nghĩa của nó đã mở rộng để chỉ hành động thu thập, tìm kiếm hoặc tiêu thụ những thứ bỏ đi hoặc không còn sử dụng được. Hiện nay, "scavenge" thường được dùng trong bối cảnh sinh thái, chỉ hoạt động của động vật hoặc con người tìm kiếm thức ăn trong các nguồn tài nguyên bị lãng phí hoặc bỏ đi.
Từ "scavenge" có tần suất sử dụng khá thấp trong bốn thành phần của IELTS, nhưng thường xuất hiện trong các bài đọc và viết liên quan đến môi trường, động vật học hoặc sinh thái. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng để chỉ hành động tìm kiếm, thu gom thực phẩm hoặc tài nguyên từ các nguồn không chính thức. Cụ thể, "scavenge" có thể được nhắc đến trong các tình huống liên quan đến xử lý rác thải hoặc trong các cuộc thảo luận về chuỗi thức ăn tự nhiên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp