Bản dịch của từ Scone trong tiếng Việt
Scone

Scone (Noun)
She wore a hat that looked great on her scone.
Cô ấy đội một chiếc mũ trông rất đẹp trên đầu.
His scone was too big for the small hat.
Đầu của anh ấy quá lớn cho chiếc mũ nhỏ.
Does her scone fit well under that stylish hat?
Đầu của cô ấy có vừa với chiếc mũ thời trang đó không?
Many tourists visit Scone to learn about Scottish history.
Nhiều du khách đến Scone để tìm hiểu về lịch sử Scotland.
Scone is not just a historical site; it's a vibrant community.
Scone không chỉ là một di tích lịch sử; đó là một cộng đồng sôi động.
Is Scone the most important place for Scottish coronations?
Scone có phải là nơi quan trọng nhất cho các lễ đăng quang của Scotland không?
I enjoyed a scone at the coffee shop yesterday.
Hôm qua, tôi đã thưởng thức một chiếc scone tại quán cà phê.
They did not serve scones at the social event last week.
Họ đã không phục vụ scones tại sự kiện xã hội tuần trước.
Did you try the scone at the community gathering?
Bạn đã thử scone tại buổi tụ họp cộng đồng chưa?
Dạng danh từ của Scone (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Scone | Scones |
Họ từ
Scone là một loại bánh nhỏ, thường được làm từ bột mì, bơ và sữa, có nguồn gốc từ ẩm thực Anh. Trong tiếng Anh, "scone" một số lúc được sử dụng trong bối cảnh buổi trà chiều tại Anh, thường ăn kèm với kem và mứt. Ở Anh, từ này được phát âm là /skoʊn/ hoặc /sɒn/, trong khi ở Mỹ, phát âm thường là /skoʊn/. Scone có thể có nhiều biến thể, bao gồm ngọt và mặn, tùy theo thành phần được sử dụng.
Từ "scone" xuất phát từ tiếng Anh cổ, có thể có nguồn gốc từ từ "sconbro" trong tiếng Gaelic, nghĩa là "đá". Ban đầu, scone được làm từ bột lúa mạch và thường được nướng trên một đá nóng. Vào thế kỷ 16, scone đã trở thành một món ăn phổ biến trong văn hóa ăn uống của Scotland và Anh. Ngày nay, scone thường được biết đến như một loại bánh nướng nhẹ, thường được phục vụ với kem và mứt trong các buổi trà chiều. Sự phát triển này phản ánh sự biến đổi của món ăn từ các nguyên liệu truyền thống đến sự kết hợp trong văn hóa ẩm thực hiện đại.
Từ "scone" ít xuất hiện trong các bài thi IELTS, chủ yếu có thể thấy trong phần nói và viết khi thảo luận về ẩm thực hoặc văn hóa của Vương quốc Anh. Trong các ngữ cảnh khác, "scone" thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến tiệc trà, hội thảo ẩm thực hoặc trong các bài viết về chế độ ăn uống. Từ này thường gợi nhớ đến sự thân mật, truyền thống trong phong cách sống thưởng thức món ăn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp