Bản dịch của từ Scone trong tiếng Việt

Scone

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Scone (Noun)

skɑn
skˈoʊn
01

Đầu của một người.

A person's head.

Ví dụ

She wore a hat that looked great on her scone.

Cô ấy đội một chiếc mũ trông rất đẹp trên đầu.

His scone was too big for the small hat.

Đầu của anh ấy quá lớn cho chiếc mũ nhỏ.

Does her scone fit well under that stylish hat?

Đầu của cô ấy có vừa với chiếc mũ thời trang đó không?

02

Một khu định cư cổ xưa của người scotland ở phía bắc perth, nơi các vị vua của scotland thời trung cổ được trao vương miện trên hòn đá định mệnh.

An ancient scottish settlement to the north of perth, where the kings of medieval scotland were crowned on the stone of destiny.

Ví dụ

Many tourists visit Scone to learn about Scottish history.

Nhiều du khách đến Scone để tìm hiểu về lịch sử Scotland.

Scone is not just a historical site; it's a vibrant community.

Scone không chỉ là một di tích lịch sử; đó là một cộng đồng sôi động.

Is Scone the most important place for Scottish coronations?

Scone có phải là nơi quan trọng nhất cho các lễ đăng quang của Scotland không?

03

Một loại bánh nhỏ không đường hoặc hơi ngọt làm từ bột mì, mỡ, sữa và đôi khi có thêm trái cây.

A small unsweetened or lightly sweetened cake made from flour, fat, and milk and sometimes having added fruit.

Ví dụ

I enjoyed a scone at the coffee shop yesterday.

Hôm qua, tôi đã thưởng thức một chiếc scone tại quán cà phê.

They did not serve scones at the social event last week.

Họ đã không phục vụ scones tại sự kiện xã hội tuần trước.

Did you try the scone at the community gathering?

Bạn đã thử scone tại buổi tụ họp cộng đồng chưa?

Dạng danh từ của Scone (Noun)

SingularPlural

Scone

Scones

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/scone/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Scone

Không có idiom phù hợp