Bản dịch của từ Scramble trong tiếng Việt
Scramble

Scramble (Noun)
The scramble for limited resources led to conflicts among the villagers.
Cuộc tranh giành tài nguyên hạn chế dẫn đến xung đột giữa các thôn dân.
In the social hierarchy, there is a constant scramble for power.
Trong hệ thống xã hội, có sự tranh giành quyền lực không ngừng.
The scramble to secure a spot in the prestigious club was intense.
Cuộc đua để giữ chỗ trong câu lạc bộ danh tiếng rất căng thẳng.
The scramble of F-16s was necessary to intercept the intruding aircraft.
Sự scramble của F-16 là cần thiết để chặn máy bay xâm phạm.
The pilot quickly responded to the scramble order during the military exercise.
Phi công nhanh chóng phản ứng với lệnh scramble trong cuộc tập trận quân sự.
The air force base conducted a practice drill for a scramble scenario.
Căn cứ không quân tiến hành một bài tập thực hành cho tình huống scramble.
Một hỗn hợp hỗn loạn của mọi thứ.
A disordered mixture of things.
The scramble for resources led to conflicts among the groups.
Cuộc đua giành tài nguyên dẫn đến xung đột giữa các nhóm.
In the social scramble, everyone tried to secure a place at the event.
Trong cuộc đua xã hội, mọi người cố gắng đảm bảo một chỗ tại sự kiện.
The scramble for power within the community caused division and tension.
Cuộc đua quyền lực trong cộng đồng gây ra sự chia rẽ và căng thẳng.
Dạng danh từ của Scramble (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Scramble | Scrambles |
Kết hợp từ của Scramble (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Mad scramble Hỗn loạn điên cuồng | The mad scramble for limited resources caused chaos in the community. Cuộc đua điên cuồng cho tài nguyên hạn chế gây ra hỗn loạn trong cộng đồng. |
Desperate scramble Cố gắng tuyệt vọng | The homeless family had a desperate scramble for food donations. Gia đình không nhà đang tìm kiếm cố gắng cho những phần quà thực phẩm. |
Frantic scramble Sự vật lộn hối hả | The frantic scramble for tickets to the charity event caused chaos. Cuộc tranh giành hối hả vé cho sự kiện từ thiện gây ra hỗn loạn. |
Undignified scramble Cuộc đấu tranh không đáng tiếc | The undignified scramble for limited resources caused chaos. Cuộc vật lộn không lấy được tài nguyên hạn chế gây ra hỗn loạn. |
Scramble (Verb)
The police scrambled to the scene of the accident.
Cảnh sát đã vội vã đến hiện trường tai nạn.
The firefighters scrambled to put out the blazing fire.
Lính cứu hỏa đã vội vã dập tắt đám cháy dữ dội.
The volunteers scrambled to distribute food to those in need.
Các tình nguyện viên đã vội vã phân phát thức ăn cho những người cần.
She scrambled up the social ladder by networking with influential people.
Cô ấy trèo lên thang xã hội bằng cách kết nối với những người ảnh hưởng.
The young entrepreneur scrambled to gain recognition in the competitive market.
Doanh nhân trẻ đang vật lộn để được công nhận trên thị trường cạnh tranh.
He scrambled to secure a spot at the exclusive social event.
Anh ấy vội vã để đảm bảo một chỗ tại sự kiện xã hội độc đáo.
The kids scramble to find Easter eggs in the park.
Các em nhỏ tranh nhau tìm trứng phục sinh trong công viên.
During the rush hour, commuters scramble to catch the last train.
Trong giờ cao điểm, người đi làm vội vã để kịp bắt tàu cuối cùng.
The students scramble to submit their assignments before the deadline.
Các sinh viên vội vã nộp bài tập trước thời hạn.
The quarterback scrambled to avoid the defenders and make a pass.
Quarterback scramble để tránh các hậu vệ và thực hiện quả ném.
During the game, the quarterback scrambled multiple times to gain yards.
Trong trận đấu, quarterback scramble nhiều lần để kiếm được yards.
The team's success relied on the quarterback's ability to scramble effectively.
Thành công của đội phụ thuộc vào khả năng scramble hiệu quả của quarterback.
Dạng động từ của Scramble (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Scramble |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Scrambled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Scrambled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Scrambles |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Scrambling |
Kết hợp từ của Scramble (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Scramble for cover Vội vàng tìm nơi trú ẩn | During the earthquake, people scrambled for cover under tables. Trong trận động đất, mọi người lao vào bàn che. |
Scramble to safety Chạy đến nơi an toàn | People scramble to safety during a fire drill. Mọi người vội vã chạy đến nơi an toàn trong cuộc tập trận cháy. |
Scramble to your feet Đứng dậy nhanh chóng | He scrambled to his feet after falling during the social event. Anh ấy vùng dậy sau khi ngã trong sự kiện xã hội. |
Họ từ
Từ "scramble" trong tiếng Anh có nghĩa là sắp xếp lại một cách lộn xộn hoặc tranh giành để đạt được điều gì đó. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, từ này có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau nhưng không có sự khác biệt lớn về ngữ nghĩa. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ, "scramble" còn được sử dụng phổ biến để chỉ việc chế biến trứng bằng cách khuấy trộn. Nghĩa đen và nghĩa bóng của từ này đều được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực khác nhau như ẩm thực, thể thao và đời sống hàng ngày.
Từ "scramble" có nguồn gốc từ tiếng Latin "scramblare", nghĩa là "leo lên". Từ này đã được chuyển thể qua tiếng Pháp cổ là "escarambler". Trong ngữ cảnh hiện đại, "scramble" thường được sử dụng để miêu tả hành động khuấy đảo hoặc lộn xộn, đặc biệt trong việc nấu ăn như trong món trứng xào ("scrambled eggs"). Ý nghĩa này phản ánh sự di chuyển hỗn độn và nhanh chóng, thể hiện sự kết hợp của các thành phần khác nhau.
Từ "scramble" xuất hiện thường xuyên trong các phần của bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Viết và Nói, nơi thí sinh có thể phải mô tả hoặc giải thích các quy trình phức tạp hoặc tình huống hỗn độn. Trong phần Đọc, từ này có thể nằm trong các bài báo mô tả các sự kiện không có trật tự hoặc cần giải quyết. Trong ngữ cảnh khác, "scramble" thường được sử dụng trong các lĩnh vực ẩm thực, thể thao, và công nghệ, để chỉ hành động trộn lẫn hoặc sắp xếp lại một cách nhanh chóng, thường liên quan đến sự khẩn cấp hoặc hỗn loạn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
