Bản dịch của từ Scramble trong tiếng Việt

Scramble

Noun [U/C]Verb

Scramble (Noun)

skɹˈæmbl̩
skɹˈæmbl̩
01

Leo lên hoặc vượt qua một vật gì đó một cách khó khăn hoặc vội vã.

A difficult or hurried clamber up or over something.

Ví dụ

The scramble for limited resources led to conflicts among the villagers.

Cuộc tranh giành tài nguyên hạn chế dẫn đến xung đột giữa các thôn dân.

In the social hierarchy, there is a constant scramble for power.

Trong hệ thống xã hội, có sự tranh giành quyền lực không ngừng.

02

Một lần cất cánh khẩn cấp của máy bay chiến đấu.

An emergency take-off by fighter aircraft.

Ví dụ

The scramble of F-16s was necessary to intercept the intruding aircraft.

Sự scramble của F-16 là cần thiết để chặn máy bay xâm phạm.

The pilot quickly responded to the scramble order during the military exercise.

Phi công nhanh chóng phản ứng với lệnh scramble trong cuộc tập trận quân sự.

03

Một hỗn hợp hỗn loạn của mọi thứ.

A disordered mixture of things.

Ví dụ

The scramble for resources led to conflicts among the groups.

Cuộc đua giành tài nguyên dẫn đến xung đột giữa các nhóm.

In the social scramble, everyone tried to secure a place at the event.

Trong cuộc đua xã hội, mọi người cố gắng đảm bảo một chỗ tại sự kiện.

Kết hợp từ của Scramble (Noun)

CollocationVí dụ

Mad scramble

Hỗn loạn điên cuồng

The mad scramble for limited resources caused chaos in the community.

Cuộc đua điên cuồng cho tài nguyên hạn chế gây ra hỗn loạn trong cộng đồng.

Desperate scramble

Cố gắng tuyệt vọng

The homeless family had a desperate scramble for food donations.

Gia đình không nhà đang tìm kiếm cố gắng cho những phần quà thực phẩm.

Frantic scramble

Sự vật lộn hối hả

The frantic scramble for tickets to the charity event caused chaos.

Cuộc tranh giành hối hả vé cho sự kiện từ thiện gây ra hỗn loạn.

Undignified scramble

Cuộc đấu tranh không đáng tiếc

The undignified scramble for limited resources caused chaos.

Cuộc vật lộn không lấy được tài nguyên hạn chế gây ra hỗn loạn.

Scramble (Verb)

skɹˈæmbl̩
skɹˈæmbl̩
01

Ra lệnh (máy bay chiến đấu hoặc phi công của nó) cất cánh ngay lập tức trong trường hợp khẩn cấp hoặc để hành động.

Order (a fighter aircraft or its pilot) to take off immediately in an emergency or for action.

Ví dụ

The police scrambled to the scene of the accident.

Cảnh sát đã vội vã đến hiện trường tai nạn.

The firefighters scrambled to put out the blazing fire.

Lính cứu hỏa đã vội vã dập tắt đám cháy dữ dội.

02

Di chuyển một cách nhanh chóng hoặc vụng về trên một con dốc dốc hoặc trên mặt đất gồ ghề bằng cách sử dụng cả tay và chân.

Make one's way quickly or awkwardly up a steep gradient or over rough ground by using one's hands as well as one's feet.

Ví dụ

She scrambled up the social ladder by networking with influential people.

Cô ấy trèo lên thang xã hội bằng cách kết nối với những người ảnh hưởng.

The young entrepreneur scrambled to gain recognition in the competitive market.

Doanh nhân trẻ đang vật lộn để được công nhận trên thị trường cạnh tranh.

03

Làm (cái gì đó) lộn xộn hoặc lộn xộn.

Make (something) jumbled or muddled.

Ví dụ

The kids scramble to find Easter eggs in the park.

Các em nhỏ tranh nhau tìm trứng phục sinh trong công viên.

During the rush hour, commuters scramble to catch the last train.

Trong giờ cao điểm, người đi làm vội vã để kịp bắt tàu cuối cùng.

04

(của một tiền vệ) chạy với bóng phía sau đường biên, tránh những pha tắc bóng.

(of a quarterback) run with the ball behind the line of scrimmage, avoiding tackles.

Ví dụ

The quarterback scrambled to avoid the defenders and make a pass.

Quarterback scramble để tránh các hậu vệ và thực hiện quả ném.

During the game, the quarterback scrambled multiple times to gain yards.

Trong trận đấu, quarterback scramble nhiều lần để kiếm được yards.

Kết hợp từ của Scramble (Verb)

CollocationVí dụ

Scramble for cover

Vội vàng tìm nơi trú ẩn

During the earthquake, people scrambled for cover under tables.

Trong trận động đất, mọi người lao vào bàn che.

Scramble to safety

Chạy đến nơi an toàn

People scramble to safety during a fire drill.

Mọi người vội vã chạy đến nơi an toàn trong cuộc tập trận cháy.

Scramble to your feet

Đứng dậy nhanh chóng

He scrambled to his feet after falling during the social event.

Anh ấy vùng dậy sau khi ngã trong sự kiện xã hội.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Scramble

Không có idiom phù hợp