Bản dịch của từ Scud trong tiếng Việt
Scud

Scud (Noun)
The military deployed a scud during the recent conflict in Ukraine.
Quân đội đã triển khai một tên lửa scud trong cuộc xung đột gần đây ở Ukraine.
No scud missiles were used in the peace negotiations last month.
Không có tên lửa scud nào được sử dụng trong các cuộc đàm phán hòa bình tháng trước.
Did the government confirm the use of scud missiles in Syria?
Chính phủ có xác nhận việc sử dụng tên lửa scud ở Syria không?
The scud clouds moved quickly during the storm last night.
Những đám mây scud di chuyển nhanh chóng trong cơn bão tối qua.
The scud did not cause any damage to the neighborhood.
Đám mây scud không gây thiệt hại nào cho khu phố.
Did the scud clouds appear before the rain started?
Có phải những đám mây scud xuất hiện trước khi mưa bắt đầu không?
(của một người) khỏa thân.
Of a person naked.
The artist painted a scud of a person in the park.
Nghệ sĩ đã vẽ một bức tranh về người khỏa thân trong công viên.
Many people do not appreciate scud art in modern galleries.
Nhiều người không đánh giá cao nghệ thuật khỏa thân trong các phòng trưng bày hiện đại.
Is scud art acceptable in public exhibitions today?
Nghệ thuật khỏa thân có được chấp nhận trong các triển lãm công cộng hôm nay không?
Scud (Verb)
Parents often scud their children for misbehavior at home.
Cha mẹ thường đánh con cái vì cư xử không đúng ở nhà.
Teachers do not scud students for minor mistakes in class.
Giáo viên không đánh học sinh vì những lỗi nhỏ trong lớp.
Do parents really need to scud their children for discipline?
Có phải cha mẹ thực sự cần phải đánh con cái để kỷ luật không?
People scud through the streets during the annual New York Marathon.
Mọi người lao nhanh qua các con phố trong cuộc đua New York Marathon.
They do not scud around aimlessly at the community event.
Họ không lao nhanh quanh quẩn một cách vô nghĩa tại sự kiện cộng đồng.
Do you see how children scud across the park during playtime?
Bạn có thấy trẻ em lao nhanh qua công viên trong giờ chơi không?
Họ từ
Từ "scud" trong tiếng Anh có nghĩa là di chuyển nhanh chóng và lướt qua, thường dùng để chỉ việc di chuyển của mây hoặc vật thể nhẹ trong thời tiết gió. Trong ngữ cảnh quân sự, "scud" còn chỉ loại tên lửa đạn đạo tầm trung, được phát triển bởi Liên Xô. Phiên bản Anh và Mỹ của từ này không có sự khác biệt trong cách phát âm hoặc nghĩa, nhưng có thể khác nhau trong bối cảnh sử dụng, với "scud" thường sử dụng nhiều hơn ở các nước nói tiếng Anh thuộc khu vực xung đột, ví dụ như trong các bài viết về chiến tranh.
Từ "scud" có nguồn gốc từ tiếng Latin "excutere", có nghĩa là "đánh bật" hoặc "đẩy đi". Tiếp theo, nó được chuyển ngữ qua tiếng Anh vào thế kỷ 15, ban đầu ám chỉ hành động di chuyển hoặc chuyển động nhanh. Hiện nay, "scud" thường được sử dụng để chỉ các loại tên lửa hoặc vật thể bay có đường bay thấp, nhanh chóng, phản ánh đặc tính của sự nhanh nhẹn và sự bất ngờ trong hành động. Ý nghĩa hiện tại của từ này liên kết trực tiếp với nguồn gốc của nó, nhấn mạnh sự chuyển động nhanh và hiệu quả.
Từ "scud" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, với cái nhìn tổng quan, chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh nói về quân sự, đặc biệt là tên lửa hoặc thiên tai. Trong các tình huống hàng ngày, từ này thường được dùng trong các cuộc thảo luận về công nghệ quân sự hoặc khí tượng, mô tả hành động di chuyển nhanh chóng và đột ngột. Sự hạn chế về tần suất sử dụng và phạm vi ngữ nghĩa của từ này khiến nó không phổ biến trong văn hóa đại chúng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp