Bản dịch của từ Sculptures trong tiếng Việt
Sculptures
Sculptures (Noun)
The city displayed beautiful sculptures in the central park last summer.
Thành phố đã trưng bày những tác phẩm điêu khắc đẹp ở công viên trung tâm mùa hè vừa qua.
Many people do not appreciate sculptures as much as paintings.
Nhiều người không đánh giá cao các tác phẩm điêu khắc như tranh vẽ.
Are the sculptures in the gallery made from recycled materials?
Các tác phẩm điêu khắc trong phòng trưng bày có được làm từ vật liệu tái chế không?
Dạng danh từ của Sculptures (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Sculpture | Sculptures |
Sculptures (Verb)
Artists often sculpt unique sculptures for community parks in Chicago.
Các nghệ sĩ thường điêu khắc những tác phẩm độc đáo cho công viên cộng đồng ở Chicago.
They do not sculpt large sculptures for private collectors in New York.
Họ không điêu khắc những tác phẩm lớn cho các nhà sưu tập tư nhân ở New York.
Do local artists sculpt public sculptures for the city’s anniversary events?
Các nghệ sĩ địa phương có điêu khắc các tác phẩm công cộng cho sự kiện kỷ niệm của thành phố không?
Dạng động từ của Sculptures (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Sculpture |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Sculptured |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Sculptured |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Sculptures |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Sculpturing |