Bản dịch của từ Sculptures trong tiếng Việt

Sculptures

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sculptures (Noun)

skˈʌlptʃɚz
skˈʌlptʃɚz
01

Một tác phẩm nghệ thuật là một hình khối hoặc vật thể rắn được tạo ra bằng cách chạm khắc hoặc tạo hình bằng gỗ, đá, đất sét, kim loại hoặc các vật liệu khác.

A work of art that is a solid figure or object made by carving or shaping wood stone clay metal or other materials.

Ví dụ

The city displayed beautiful sculptures in the central park last summer.

Thành phố đã trưng bày những tác phẩm điêu khắc đẹp ở công viên trung tâm mùa hè vừa qua.

Many people do not appreciate sculptures as much as paintings.

Nhiều người không đánh giá cao các tác phẩm điêu khắc như tranh vẽ.

Are the sculptures in the gallery made from recycled materials?

Các tác phẩm điêu khắc trong phòng trưng bày có được làm từ vật liệu tái chế không?

Dạng danh từ của Sculptures (Noun)

SingularPlural

Sculpture

Sculptures

Sculptures (Verb)

skˈʌlptʃɚz
skˈʌlptʃɚz
01

Tạo ra hoặc thể hiện (một hình thức) bằng cách chạm khắc, đúc hoặc các kỹ thuật tạo hình khác.

Make or represent a form by carving casting or other shaping techniques.

Ví dụ

Artists often sculpt unique sculptures for community parks in Chicago.

Các nghệ sĩ thường điêu khắc những tác phẩm độc đáo cho công viên cộng đồng ở Chicago.

They do not sculpt large sculptures for private collectors in New York.

Họ không điêu khắc những tác phẩm lớn cho các nhà sưu tập tư nhân ở New York.

Do local artists sculpt public sculptures for the city’s anniversary events?

Các nghệ sĩ địa phương có điêu khắc các tác phẩm công cộng cho sự kiện kỷ niệm của thành phố không?

Dạng động từ của Sculptures (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Sculpture

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Sculptured

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Sculptured

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Sculptures

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Sculpturing

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Sculptures cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sculptures

Không có idiom phù hợp