Bản dịch của từ Second-class citizen trong tiếng Việt

Second-class citizen

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Second-class citizen (Noun)

sˈɛkəndsəlz sˈɪtəzən
sˈɛkəndsəlz sˈɪtəzən
01

Một người hoặc nhóm bị phân biệt đối xử và có ít quyền hơn những người khác trong xã hội, thường là do chủng tộc, giới tính hoặc tình trạng kinh tế xã hội.

A person or group that is discriminated against and has fewer rights than others in a society, often due to their ethnicity, gender, or socio-economic status.

Ví dụ

Many immigrants feel like second-class citizens in their new country.

Nhiều người nhập cư cảm thấy như công dân hạng hai ở đất nước mới.

Women should not be treated as second-class citizens in society.

Phụ nữ không nên bị coi là công dân hạng hai trong xã hội.

Are LGBTQ+ individuals considered second-class citizens in some cultures?

Có phải người LGBTQ+ được coi là công dân hạng hai trong một số nền văn hóa không?

02

Một cá nhân được coi là thua kém hoặc có quyền lợi hoặc cơ hội hạn chế, đặc biệt trong các ngữ cảnh xã hội hoặc chính trị.

An individual who is treated as inferior or has limited access to rights or opportunities, especially in social or political contexts.

Ví dụ

Many immigrants feel like second-class citizens in their new countries.

Nhiều người nhập cư cảm thấy như công dân hạng hai ở đất nước mới.

Women should not be treated as second-class citizens in society.

Phụ nữ không nên bị đối xử như công dân hạng hai trong xã hội.

Are minorities often seen as second-class citizens in our community?

Có phải các nhóm thiểu số thường bị coi là công dân hạng hai trong cộng đồng chúng ta?

03

Một thuật ngữ được sử dụng để mô tả địa vị xã hội của những người bị gạt ra ngoài lề hoặc ít được coi trọng trong xã hội.

A term used to describe the social status of people who are marginalized or less valued in society.

Ví dụ

Many immigrants feel like second-class citizens in their new country.

Nhiều người nhập cư cảm thấy như công dân hạng hai ở đất nước mới.

Not everyone is treated equally; some are second-class citizens.

Không phải ai cũng được đối xử bình đẳng; một số là công dân hạng hai.

Are minorities often considered second-class citizens in society?

Có phải các nhóm thiểu số thường bị coi là công dân hạng hai trong xã hội?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/second-class citizen/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Second-class citizen

Không có idiom phù hợp