Bản dịch của từ Securities and exchange commission trong tiếng Việt
Securities and exchange commission
Noun [U/C]

Securities and exchange commission (Noun)
sɨkjˈʊɹətiz ənd ɨkstʃˈeɪndʒ kəmˈɪʃən
sɨkjˈʊɹətiz ənd ɨkstʃˈeɪndʒ kəmˈɪʃən
01
Một cơ quan chính phủ có trách nhiệm điều chỉnh ngành chứng khoán và bảo vệ nhà đầu tư.
A governmental agency responsible for regulating the securities industry and protecting investors.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một tổ chức giám sát và thực thi các luật lệ liên quan đến giao dịch chứng khoán để duy trì các thị trường công bằng và hiệu quả.
An organization that oversees and enforces laws regarding securities transactions to maintain fair and efficient markets.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Tại hoa kỳ, sec là cơ quan quản lý chính cho thị trường cổ phiếu và trái phiếu.
In the united states, the sec is the main regulatory body for stock and bond markets.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Securities and exchange commission
Không có idiom phù hợp