Bản dịch của từ Self consistent trong tiếng Việt

Self consistent

Adjective Adverb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Self consistent (Adjective)

sˈɛlfkənsˈɪstənt
sˈɛlfkənsˈɪstənt
01

Gắn kết với nhau và tạo thành một tổng thể không có sự mâu thuẫn hoặc mâu thuẫn logic.

Holding together and forming a whole without logical inconsistencies or contradiction.

Ví dụ

Her self-consistent arguments in the debate were impressive.

Các lập luận tự nhất quán của cô ấy trong cuộc tranh luận rất ấn tượng.

The organization's self-consistent policies gained public trust.

Các chính sách tự nhất quán của tổ chức đã giành được sự tin tưởng của công chúng.

Maintaining self-consistent behavior is crucial in community interactions.

Giữ cho hành vi tự nhất quán là rất quan trọng trong giao tiếp cộng đồng.

Self consistent (Adverb)

sˈɛlfkənsˈɪstənt
sˈɛlfkənsˈɪstənt
01

Một cách tự nhất quán.

In a self-consistent manner.

Ví dụ

She always behaves self-consistently in social situations.

Cô ấy luôn hành xử một cách nhất quán trong các tình huống xã hội.

He speaks self-consistently about social issues at the conference.

Anh ấy nói một cách nhất quán về các vấn đề xã hội tại hội nghị.

The group's actions were not self-consistent during the social event.

Hành động của nhóm không nhất quán trong sự kiện xã hội.

Self consistent (Noun)

sˈɛlfkənsˈɪstənt
sˈɛlfkənsˈɪstənt
01

Đặc điểm của một tập hợp các phát biểu hoặc hệ thống không mâu thuẫn với nhau và có thể được chứng minh là đúng một cách độc lập.

A characteristic of a set of statements or systems that do not contradict one another and can be proven to be true independently.

Ví dụ

The self consistency of his arguments made his theory compelling.

Sự nhất quán của lập luận của anh ấy làm cho lý thuyết của anh ấy hấp dẫn.

The self consistency of the social norms in the community was evident.

Sự nhất quán của các quy tắc xã hội trong cộng đồng rõ ràng.

The self consistency of the research findings supported the conclusions.

Sự nhất quán của các kết quả nghiên cứu hỗ trợ cho các kết luận.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/self consistent/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Self consistent

Không có idiom phù hợp