Bản dịch của từ Self consistent trong tiếng Việt
Self consistent

Self consistent (Adjective)
Her self-consistent arguments in the debate were impressive.
Các lập luận tự nhất quán của cô ấy trong cuộc tranh luận rất ấn tượng.
The organization's self-consistent policies gained public trust.
Các chính sách tự nhất quán của tổ chức đã giành được sự tin tưởng của công chúng.
Maintaining self-consistent behavior is crucial in community interactions.
Giữ cho hành vi tự nhất quán là rất quan trọng trong giao tiếp cộng đồng.
Self consistent (Adverb)
Một cách tự nhất quán.
In a self-consistent manner.
She always behaves self-consistently in social situations.
Cô ấy luôn hành xử một cách nhất quán trong các tình huống xã hội.
He speaks self-consistently about social issues at the conference.
Anh ấy nói một cách nhất quán về các vấn đề xã hội tại hội nghị.
The group's actions were not self-consistent during the social event.
Hành động của nhóm không nhất quán trong sự kiện xã hội.
Self consistent (Noun)
Đặc điểm của một tập hợp các phát biểu hoặc hệ thống không mâu thuẫn với nhau và có thể được chứng minh là đúng một cách độc lập.
A characteristic of a set of statements or systems that do not contradict one another and can be proven to be true independently.
The self consistency of his arguments made his theory compelling.
Sự nhất quán của lập luận của anh ấy làm cho lý thuyết của anh ấy hấp dẫn.
The self consistency of the social norms in the community was evident.
Sự nhất quán của các quy tắc xã hội trong cộng đồng rõ ràng.
The self consistency of the research findings supported the conclusions.
Sự nhất quán của các kết quả nghiên cứu hỗ trợ cho các kết luận.
Từ "self-consistent" được sử dụng để chỉ một thực thể hoặc hệ thống có tính nhất quán nội tại, không mâu thuẫn giữa các thành phần hay yếu tố của nó. Trong lĩnh vực khoa học, thuật ngữ này thường áp dụng cho các lý thuyết hoặc mô hình tự duy trì được tính hợp lý trong các giả thuyết hoặc kết quả. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ khi sử dụng từ này, cả hai đều mang ý nghĩa tương tự và thường được viết và phát âm một cách giống nhau.
Từ "self-consistent" được cấu thành từ tiền tố "self-" có nguồn gốc từ tiếng Đức và Latin, mang nghĩa tự thân hoặc chính mình, và từ "consistent" xuất phát từ từ Latin "consistens", có nghĩa là kiên định hoặc bền vững. Khi kết hợp, "self-consistent" ám chỉ khái niệm về sự đồng nhất và logic trong các yếu tố tự thân bên trong một hệ thống hay lý thuyết. Ý nghĩa này phản ánh việc duy trì sự hài hòa và hợp lý giữa các bộ phận liên quan trong cả lĩnh vực khoa học và triết học.
Từ "self consistent" xuất hiện khá thường xuyên trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Reading, nơi người thí sinh thường phải phân tích các lý thuyết và luận điểm hợp lý. Trong các ngữ cảnh khoa học và triết học, "self consistent" thường được sử dụng để chỉ tính hợp lý và đồng bộ của một hệ thống hoặc lý thuyết. Hơn nữa, thuật ngữ này cũng có thể được áp dụng trong tâm lý học, khi thảo luận về sự nhất quán của hành vi cá nhân so với các giá trị nội tâm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp