Bản dịch của từ Seminal vesicle trong tiếng Việt

Seminal vesicle

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Seminal vesicle (Noun)

01

(giải phẫu) một trong hai tuyến hình ống đơn giản nằm phía sau bàng quang tiết niệu của nam giới, chịu trách nhiệm sản xuất khoảng 60% chất lỏng mà cuối cùng trở thành tinh dịch.

Anatomy one of two simple tubular glands located behind the male urinary bladder responsible for the production of about sixty percent of the fluid that ultimately becomes semen.

Ví dụ

The seminal vesicle produces most of the fluid in semen.

Túi tinh dịch sản xuất hầu hết lượng chất lỏng trong tinh dịch.

Not all men have issues with their seminal vesicles.

Không phải tất cả nam giới đều gặp vấn đề với túi tinh dịch của mình.

Do seminal vesicle problems affect male fertility significantly?

Vấn đề về túi tinh dịch có ảnh hưởng đáng kể đến sự sinh sản của nam giới không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/seminal vesicle/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Seminal vesicle

Không có idiom phù hợp