Bản dịch của từ Seminal vesicle trong tiếng Việt
Seminal vesicle

Seminal vesicle (Noun)
(giải phẫu) một trong hai tuyến hình ống đơn giản nằm phía sau bàng quang tiết niệu của nam giới, chịu trách nhiệm sản xuất khoảng 60% chất lỏng mà cuối cùng trở thành tinh dịch.
Anatomy one of two simple tubular glands located behind the male urinary bladder responsible for the production of about sixty percent of the fluid that ultimately becomes semen.
The seminal vesicle produces most of the fluid in semen.
Túi tinh dịch sản xuất hầu hết lượng chất lỏng trong tinh dịch.
Not all men have issues with their seminal vesicles.
Không phải tất cả nam giới đều gặp vấn đề với túi tinh dịch của mình.
Do seminal vesicle problems affect male fertility significantly?
Vấn đề về túi tinh dịch có ảnh hưởng đáng kể đến sự sinh sản của nam giới không?
Bóng tinh (seminal vesicle) là một trong những tuyến phụ của hệ sinh dục nam, nằm gần cổ bàng quang. Chức năng chính của bóng tinh là sản xuất và tiết ra dịch tinh, trong đó chứa fructose và protein, giúp nuôi dưỡng và hỗ trợ di chuyển của tinh trùng. Cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả về hình thức viết lẫn cách phát âm, nhưng có thể xuất hiện khác biệt trong ngữ cảnh sử dụng ở các văn bản y học và sinh lý học.
Từ "seminal vesicle" xuất phát từ tiếng Latin với “seminalis” có nghĩa là "liên quan đến tinh dịch" và “vesicula” có nghĩa là "bóng" hoặc "túi". Kết hợp lại, thuật ngữ này chỉ một cấu trúc hình túi trong cơ thể nam, nơi lưu trữ và sản xuất tinh dịch. Lịch sử từ ngữ này phản ánh sự phát triển trong việc nghiên cứu sinh lý hệ sinh sản, nhấn mạnh vai trò quan trọng của túi tinh trong quá trình sinh sản của con người.
Từ "seminal vesicle" (túi tinh) xuất hiện với tần suất khá thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong ngữ cảnh bài thi IELTS Academic, liên quan đến chủ đề sinh học hoặc giải phẫu. Từ ngữ này thường được sử dụng trong các tài liệu y học, nghiên cứu sinh học và giáo trình giảng dạy về hệ sinh sản nam, nơi thảo luận về chức năng và cấu trúc của túi tinh trong quá trình sản xuất tinh dịch.