Bản dịch của từ Seraph trong tiếng Việt

Seraph

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Seraph(Noun)

sˈɛrəf
ˈsɛrəf
01

Một loại sinh vật thiên thể trong nhiều truyền thống tôn giáo thường được mô tả là có sáu cánh.

A type of celestial being in various religious traditions often depicted as having six wings

Ví dụ
02

Một thành viên của bậc thiên thần cao nhất trong thần học cổ đại, được tin là bao quanh ngai vàng của Chúa và ca ngợi ngài.

A member of the highest order of angels in ancient theology believed to surround the throne of God and sing His praises

Ví dụ
03

Một vị thiên thần thuộc bậc cao nhất trong hệ thống thiên giới.

An angel of the highest rank in the celestial hierarchy

Ví dụ