Bản dịch của từ Seraph trong tiếng Việt

Seraph

Noun [U/C]

Seraph (Noun)

sˈɛɹəf
sˈɛɹəf
01

Một sinh vật thiên thần, được coi trong thiên thần học kitô giáo truyền thống là thuộc cấp cao nhất của hệ thống chín tầng thiên thể, gắn liền với ánh sáng, lòng nhiệt thành và sự thuần khiết.

An angelic being, regarded in traditional christian angelology as belonging to the highest order of the ninefold celestial hierarchy, associated with light, ardour, and purity.

Ví dụ

The charity event was attended by a seraph who donated generously.

Sự kiện từ thiện đã được một thiên sứ tham dự và quyên góp hào phóng.

The local church mural depicted a seraph with wings of fire.

Bức tranh tường của nhà thờ địa phương mô tả một thiên sứ với đôi cánh lửa.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Seraph

Không có idiom phù hợp