Bản dịch của từ Seraph trong tiếng Việt
Seraph

Seraph (Noun)
Một sinh vật thiên thần, được coi trong thiên thần học kitô giáo truyền thống là thuộc cấp cao nhất của hệ thống chín tầng thiên thể, gắn liền với ánh sáng, lòng nhiệt thành và sự thuần khiết.
An angelic being, regarded in traditional christian angelology as belonging to the highest order of the ninefold celestial hierarchy, associated with light, ardour, and purity.
The charity event was attended by a seraph who donated generously.
Sự kiện từ thiện đã được một thiên sứ tham dự và quyên góp hào phóng.
The local church mural depicted a seraph with wings of fire.
Bức tranh tường của nhà thờ địa phương mô tả một thiên sứ với đôi cánh lửa.
Legends speak of a seraph protecting the town from evil spirits.
Huyền thoại kể về một thiên sứ bảo vệ thị trấn khỏi các linh hồn xấu.
Họ từ
Từ "seraph" có nguồn gốc từ tiếng Do Thái, mang nghĩa là "người cháy" hoặc "ngọn lửa". Trong ngữ cảnh tôn giáo, seraph được xem là một loại thiên thần cao quý, thường được miêu tả với sáu cánh và xuất hiện trong các văn bản tôn giáo như Kinh Thánh. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ, và được sử dụng tương tự trong cả hai ngữ cảnh văn học và tôn giáo.
Từ "seraph" có nguồn gốc từ tiếng La-tinh "seraphim", được mượn từ tiếng Hé-brew "שָׂרָף" (saráf), có nghĩa là "người thu hút, người cháy". Trong ngữ cảnh tôn giáo, seraphim được mô tả là những thiên thần ở cấp cao nhất trong các hệ thống phân loại thiên thần, thường liên quan đến sự thánh thiện và ánh sáng. Sự phát triển nghĩa của từ này từ hình ảnh cháy bùng thể hiện tính chất thiêng liêng và sức mạnh, hiện nay được dùng để chỉ những thực thể thuần khiết, tốt đẹp.
Từ "seraph" có xuất xứ từ tiếng Hebrew, thường được sử dụng trong ngữ cảnh tôn giáo, chỉ các thiên thần cao cấp trong thần thoại Abraham. Trong các thành phần của kỳ thi IELTS, từ này ít phổ biến, chủ yếu xuất hiện trong phần đọc liên quan đến văn hóa tôn giáo hoặc mỹ thuật. Trong các tình huống khác, "seraph" có thể được sử dụng trong văn học hoặc thảo luận về thần thoại để truyền đạt ý nghĩa thiêng liêng hoặc cao quý. Tóm lại, từ này không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, nhưng lại có giá trị trong các lĩnh vực học thuật đặc thù.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp