Bản dịch của từ Set texts trong tiếng Việt

Set texts

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Set texts (Noun)

sˈɛt tˈɛksts
sˈɛt tˈɛksts
01

Một tập hợp các văn bản được xác định trước được nghiên cứu trong một khóa học hoặc chủ đề.

A predetermined collection of texts studied in a course or subject.

Ví dụ

The set texts for sociology include works by Durkheim and Marx.

Các văn bản đã chọn cho xã hội học bao gồm các tác phẩm của Durkheim và Marx.

The students did not enjoy the set texts for their social studies.

Các sinh viên không thích các văn bản đã chọn cho môn xã hội học.

Are the set texts for social psychology updated every year?

Có phải các văn bản đã chọn cho tâm lý học xã hội được cập nhật hàng năm không?

02

Trong văn học, các tác phẩm được chọn bởi một cơ quan giáo dục để nghiên cứu trong chương trình giảng dạy.

In literature, works chosen by an educational authority for study within a curriculum.

Ví dụ

Schools often use set texts to teach social issues effectively.

Các trường học thường sử dụng văn bản được chọn để dạy các vấn đề xã hội.

Not all students enjoy the set texts assigned in social studies.

Không phải tất cả học sinh đều thích những văn bản được chọn trong môn xã hội.

Which set texts are included in this year's social curriculum?

Những văn bản nào được đưa vào chương trình xã hội năm nay?

03

Các văn bản cụ thể phục vụ như một tài liệu tham khảo tiêu chuẩn cho kỳ thi hoặc đánh giá.

Specific texts that serve as a standard reference for examination or assessment.

Ví dụ

The set texts for this year's IELTS focus on social issues.

Các văn bản chuẩn cho kỳ thi IELTS năm nay tập trung vào các vấn đề xã hội.

Many students do not understand the importance of set texts.

Nhiều sinh viên không hiểu tầm quan trọng của các văn bản chuẩn.

Are the set texts relevant to current social challenges?

Các văn bản chuẩn có liên quan đến những thách thức xã hội hiện tại không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Set texts cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Set texts

Không có idiom phù hợp