Bản dịch của từ Set top box trong tiếng Việt

Set top box

Noun [U/C]Phrase

Set top box (Noun)

sˈɛtpəbɑks
sˈɛtpəbɑks
01

Một thiết bị điện tử chuyển đổi nội dung video sang định dạng phù hợp để hiển thị trên màn hình tivi và cho phép người dùng chuyển kênh, xem hướng dẫn chương trình, v.v.

An electronic device that converts video content to a format suitable for display on a television screen and allows the user to change channels, view program guides, etc.

Ví dụ

Many households in urban areas have a set-top box for entertainment.

Nhiều hộ gia đình ở khu vực thành thị có một hộp truyền hình.

The set-top box provides access to a variety of TV channels.

Hộp truyền hình cung cấp truy cập đến nhiều kênh TV khác nhau.

Set top box (Phrase)

sˈɛtpəbɑks
sˈɛtpəbɑks
01

Một thiết bị đặt trên một chiếc tivi và được sử dụng để thu các chương trình truyền hình kỹ thuật số

A device that sits on top of a television set and is used to receive digital television broadcasts

Ví dụ

Many households now use a set top box for digital TV.

Nhiều hộ gia đình hiện nay sử dụng một hộp set top cho TV kỹ thuật số.

The set top box provides access to various TV channels.

Hộp set top cung cấp truy cập đến nhiều kênh TV khác nhau.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Set top box

Không có idiom phù hợp