Bản dịch của từ Set top box trong tiếng Việt
Set top box
Set top box (Noun)
Một thiết bị điện tử chuyển đổi nội dung video sang định dạng phù hợp để hiển thị trên màn hình tivi và cho phép người dùng chuyển kênh, xem hướng dẫn chương trình, v.v.
An electronic device that converts video content to a format suitable for display on a television screen and allows the user to change channels, view program guides, etc.
Many households in urban areas have a set-top box for entertainment.
Nhiều hộ gia đình ở khu vực thành thị có một hộp truyền hình.
The set-top box provides access to a variety of TV channels.
Hộp truyền hình cung cấp truy cập đến nhiều kênh TV khác nhau.
Set top box (Phrase)
Một thiết bị đặt trên một chiếc tivi và được sử dụng để thu các chương trình truyền hình kỹ thuật số
A device that sits on top of a television set and is used to receive digital television broadcasts
Many households now use a set top box for digital TV.
Nhiều hộ gia đình hiện nay sử dụng một hộp set top cho TV kỹ thuật số.
The set top box provides access to various TV channels.
Hộp set top cung cấp truy cập đến nhiều kênh TV khác nhau.