Bản dịch của từ Shakeout trong tiếng Việt

Shakeout

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Shakeout (Noun)

ʃˈeɪkaʊt
ʃˈeɪkaʊt
01

Sự loại bỏ hoặc thu hẹp trong một nhóm hoặc thị trường, đặc biệt là do việc tổ chức lại hoặc thu hẹp quy mô trên diện rộng.

An elimination or reduction in a group or market especially as a result of a widespread reorganization or downsizing.

Ví dụ

The shakeout in jobs affected many families during the pandemic.

Cuộc giảm biên trong công việc đã ảnh hưởng đến nhiều gia đình trong đại dịch.

The shakeout did not improve conditions for unemployed workers.

Cuộc giảm biên không cải thiện điều kiện cho những người lao động thất nghiệp.

Did the shakeout in the social sector impact community services?

Cuộc giảm biên trong lĩnh vực xã hội có ảnh hưởng đến dịch vụ cộng đồng không?

Shakeout (Verb)

ʃˈeɪkaʊt
ʃˈeɪkaʊt
01

Gây ra sự thay đổi đột ngột trong một tình huống hoặc tổ chức, thường liên quan đến việc loại bỏ một số yếu tố.

To cause a sudden change in a situation or organization often involving the elimination of some elements.

Ví dụ

The pandemic caused a shakeout in many local businesses in 2020.

Đại dịch đã gây ra sự thay đổi lớn cho nhiều doanh nghiệp địa phương vào năm 2020.

The shakeout did not affect the larger corporations in the city.

Sự thay đổi lớn không ảnh hưởng đến các tập đoàn lớn trong thành phố.

Did the shakeout impact community services in your neighborhood last year?

Liệu sự thay đổi lớn có ảnh hưởng đến dịch vụ cộng đồng trong khu phố bạn năm ngoái không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/shakeout/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Shakeout

Không có idiom phù hợp