Bản dịch của từ Shakeout trong tiếng Việt
Shakeout

Shakeout (Noun)
Sự loại bỏ hoặc thu hẹp trong một nhóm hoặc thị trường, đặc biệt là do việc tổ chức lại hoặc thu hẹp quy mô trên diện rộng.
An elimination or reduction in a group or market especially as a result of a widespread reorganization or downsizing.
The shakeout in jobs affected many families during the pandemic.
Cuộc giảm biên trong công việc đã ảnh hưởng đến nhiều gia đình trong đại dịch.
The shakeout did not improve conditions for unemployed workers.
Cuộc giảm biên không cải thiện điều kiện cho những người lao động thất nghiệp.
Did the shakeout in the social sector impact community services?
Cuộc giảm biên trong lĩnh vực xã hội có ảnh hưởng đến dịch vụ cộng đồng không?
Shakeout (Verb)
Gây ra sự thay đổi đột ngột trong một tình huống hoặc tổ chức, thường liên quan đến việc loại bỏ một số yếu tố.
To cause a sudden change in a situation or organization often involving the elimination of some elements.
The pandemic caused a shakeout in many local businesses in 2020.
Đại dịch đã gây ra sự thay đổi lớn cho nhiều doanh nghiệp địa phương vào năm 2020.
The shakeout did not affect the larger corporations in the city.
Sự thay đổi lớn không ảnh hưởng đến các tập đoàn lớn trong thành phố.
Did the shakeout impact community services in your neighborhood last year?
Liệu sự thay đổi lớn có ảnh hưởng đến dịch vụ cộng đồng trong khu phố bạn năm ngoái không?
Họ từ
"Shakeout" là một thuật ngữ trong ngữ cảnh kinh tế, thường chỉ quá trình thanh lọc thị trường khi các công ty yếu kém bị loại bỏ, dẫn đến tăng cường tính cạnh tranh cho những doanh nghiệp còn lại. Trong tiếng Anh, "shakeout" không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, cách phát âm và sử dụng có thể có sự khác biệt nhẹ. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong phân tích kinh tế và đầu tư.
Từ "shakeout" có nguồn gốc từ hai thành tố: "shake" (lắc) có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "sceacan", có nghĩa là làm cho rung chuyển, và "out" mang ý nghĩa ra ngoài. Xuất hiện vào những năm 1980 trong ngữ cảnh kinh tế, "shakeout" chỉ quá trình thanh lọc thị trường, nơi các công ty không hiệu quả bị loại bỏ. Ngày nay, từ này được sử dụng để mô tả sự điều chỉnh trong các ngành công nghiệp, nhấn mạnh sự cạnh tranh và sự tồn tại của những doanh nghiệp thành công.
Từ "shakeout" có tần suất sử dụng không cao trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường xuất hiện trong bối cảnh kinh tế, chủ yếu liên quan đến các cuộc tái cấu trúc hoặc loại bỏ doanh nghiệp yếu kém. Trong bài Nói và Viết, nó có thể được sử dụng để thảo luận về các biến động trong thị trường hoặc ngành công nghiệp. Từ này thường xuất hiện trong các bài viết tài chính và báo cáo phân tích thị trường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp