Bản dịch của từ Sharp wit trong tiếng Việt

Sharp wit

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sharp wit (Noun)

ʃˈɑɹp wˈɪt
ʃˈɑɹp wˈɪt
01

Khả năng diễn đạt một cách rõ ràng, thông minh và thường có ý hài hước.

The ability to express oneself in a clear, intelligent, and often humorous manner.

Ví dụ

Her sharp wit made the party lively and entertaining for everyone.

Sự hóm hỉnh của cô ấy làm bữa tiệc trở nên sôi động và thú vị.

He doesn't have a sharp wit, so he rarely tells jokes.

Anh ấy không có sự hóm hỉnh, vì vậy anh ấy hiếm khi kể chuyện cười.

Does his sharp wit help him make friends easily at events?

Liệu sự hóm hỉnh của anh ấy có giúp anh ấy dễ dàng kết bạn tại sự kiện không?

02

Trí tuệ sắc bén cho phép suy nghĩ nhanh chóng và sâu sắc.

A keen intelligence that enables quick and incisive thinking.

Ví dụ

Her sharp wit made the conversation lively and engaging at the party.

Sự thông minh nhanh nhạy của cô ấy khiến cuộc trò chuyện tại bữa tiệc thú vị.

He does not have sharp wit during social events like Jane does.

Anh ấy không có sự thông minh nhanh nhạy trong các sự kiện xã hội như Jane.

Does Mark always use his sharp wit in discussions with friends?

Mark có luôn sử dụng sự thông minh nhanh nhạy của mình trong các cuộc thảo luận với bạn bè không?

03

Chất lượng của việc có thể đưa ra những nhận xét hoặc quan sát thông minh và phê phán.

The quality of being able to make clever and critical remarks or observations.

Ví dụ

Her sharp wit made the dinner party lively and enjoyable for everyone.

Sự thông minh nhanh nhạy của cô ấy đã làm bữa tiệc tối sôi nổi và thú vị.

He does not have a sharp wit, so he struggles in conversations.

Anh ấy không có sự thông minh nhanh nhạy, vì vậy anh ấy gặp khó khăn trong các cuộc trò chuyện.

Does her sharp wit impress the guests at social events often?

Sự thông minh nhanh nhạy của cô ấy có gây ấn tượng với khách mời không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sharp wit/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sharp wit

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.