Bản dịch của từ Sharp wit trong tiếng Việt
Sharp wit
Noun [U/C]
Sharp wit (Noun)
ʃˈɑɹp wˈɪt
ʃˈɑɹp wˈɪt
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Trí tuệ sắc bén cho phép suy nghĩ nhanh chóng và sâu sắc.
A keen intelligence that enables quick and incisive thinking.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
"Sharp wit" là cụm từ chỉ khả năng tư duy nhanh nhẹn và ứng biến khéo léo trong giao tiếp, thường thể hiện qua những câu nói châm biếm, mỉa mai hoặc hài hước. Cụm từ này có nghĩa tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay viết. Tuy nhiên, trong một số bối cảnh văn hóa cụ thể, "sharp wit" có thể mang sắc thái tiêu cực khi chỉ trích hoặc công kích người khác một cách tinh vi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Sharp wit
Không có idiom phù hợp