Bản dịch của từ Sharp wit trong tiếng Việt
Sharp wit

Sharp wit (Noun)
Her sharp wit made the party lively and entertaining for everyone.
Sự hóm hỉnh của cô ấy làm bữa tiệc trở nên sôi động và thú vị.
He doesn't have a sharp wit, so he rarely tells jokes.
Anh ấy không có sự hóm hỉnh, vì vậy anh ấy hiếm khi kể chuyện cười.
Does his sharp wit help him make friends easily at events?
Liệu sự hóm hỉnh của anh ấy có giúp anh ấy dễ dàng kết bạn tại sự kiện không?
Trí tuệ sắc bén cho phép suy nghĩ nhanh chóng và sâu sắc.
A keen intelligence that enables quick and incisive thinking.
Her sharp wit made the conversation lively and engaging at the party.
Sự thông minh nhanh nhạy của cô ấy khiến cuộc trò chuyện tại bữa tiệc thú vị.
He does not have sharp wit during social events like Jane does.
Anh ấy không có sự thông minh nhanh nhạy trong các sự kiện xã hội như Jane.
Does Mark always use his sharp wit in discussions with friends?
Mark có luôn sử dụng sự thông minh nhanh nhạy của mình trong các cuộc thảo luận với bạn bè không?
Her sharp wit made the dinner party lively and enjoyable for everyone.
Sự thông minh nhanh nhạy của cô ấy đã làm bữa tiệc tối sôi nổi và thú vị.
He does not have a sharp wit, so he struggles in conversations.
Anh ấy không có sự thông minh nhanh nhạy, vì vậy anh ấy gặp khó khăn trong các cuộc trò chuyện.
Does her sharp wit impress the guests at social events often?
Sự thông minh nhanh nhạy của cô ấy có gây ấn tượng với khách mời không?
"Sharp wit" là cụm từ chỉ khả năng tư duy nhanh nhẹn và ứng biến khéo léo trong giao tiếp, thường thể hiện qua những câu nói châm biếm, mỉa mai hoặc hài hước. Cụm từ này có nghĩa tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay viết. Tuy nhiên, trong một số bối cảnh văn hóa cụ thể, "sharp wit" có thể mang sắc thái tiêu cực khi chỉ trích hoặc công kích người khác một cách tinh vi.