Bản dịch của từ Sheer quantity trong tiếng Việt
Sheer quantity
Sheer quantity (Noun)
The sheer quantity of volunteers helped clean the park last Saturday.
Số lượng tình nguyện viên khổng lồ đã giúp dọn dẹp công viên hôm thứ Bảy.
The sheer quantity of trash in the ocean is alarming.
Số lượng rác thải trong đại dương thật đáng báo động.
Is the sheer quantity of donations enough for the charity event?
Số lượng quyên góp có đủ cho sự kiện từ thiện không?
The sheer quantity of social media users reached 4.5 billion in 2023.
Số lượng người dùng mạng xã hội đạt 4,5 tỷ vào năm 2023.
The sheer quantity of misinformation online is alarming for society.
Số lượng thông tin sai lệch trên mạng rất đáng lo ngại cho xã hội.
Is the sheer quantity of data overwhelming for social researchers today?
Số lượng dữ liệu hiện nay có quá tải cho các nhà nghiên cứu xã hội không?
The sheer quantity of volunteers exceeded our expectations at the event.
Số lượng tình nguyện viên vượt quá mong đợi của chúng tôi tại sự kiện.
The sheer quantity of donations this year was not enough for families.
Số lượng quyên góp trong năm nay không đủ cho các gia đình.
What is the sheer quantity of food needed for the festival?
Số lượng thực phẩm cần thiết cho lễ hội là bao nhiêu?
"Cường độ dày" là cụm từ diễn tả số lượng nhiều một cách rõ rệt và ấn tượng, thường nhấn mạnh đến sự khổng lồ hoặc đặc biệt của số lượng đó. Cụm từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả về phát âm lẫn hình thức viết. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "sheer quantity" có thể được sử dụng để ngụ ý rằng con số đó không chỉ lớn mà còn không thể chối cãi, có ảnh hưởng đáng kể đến yếu tố thảo luận.