Bản dịch của từ Sheer quantity trong tiếng Việt
Sheer quantity
Noun [U/C]
Sheer quantity (Noun)
ʃˈɪɹ kwˈɑntəti
ʃˈɪɹ kwˈɑntəti
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
"Cường độ dày" là cụm từ diễn tả số lượng nhiều một cách rõ rệt và ấn tượng, thường nhấn mạnh đến sự khổng lồ hoặc đặc biệt của số lượng đó. Cụm từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả về phát âm lẫn hình thức viết. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "sheer quantity" có thể được sử dụng để ngụ ý rằng con số đó không chỉ lớn mà còn không thể chối cãi, có ảnh hưởng đáng kể đến yếu tố thảo luận.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Sheer quantity
Không có idiom phù hợp