Bản dịch của từ Sheer quantity trong tiếng Việt

Sheer quantity

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sheer quantity (Noun)

ʃˈɪɹ kwˈɑntəti
ʃˈɪɹ kwˈɑntəti
01

Một số lượng lớn hoặc con số của một cái gì đó, thường được sử dụng để nhấn mạnh độ rộng của một cái gì đó.

A large amount or number of something, often used to emphasize the extent of something.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Trạng thái của việc hoàn toàn, thường ngụ ý độ sâu hoặc độ rõ ràng trong bối cảnh số học hoặc thống kê.

The state of being sheer, often implying depth or clarity in a numerical or statistical context.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một phép đo cụ thể về thể tích, dung tích, hoặc số lượng, thường liên quan đến các bối cảnh đo lường.

A specific measure in terms of volume, capacity, or quantity, typically related to measurement contexts.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Sheer quantity cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sheer quantity

Không có idiom phù hợp