Bản dịch của từ Sheer quantity trong tiếng Việt

Sheer quantity

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sheer quantity (Noun)

ʃˈɪɹ kwˈɑntəti
ʃˈɪɹ kwˈɑntəti
01

Một số lượng lớn hoặc con số của một cái gì đó, thường được sử dụng để nhấn mạnh độ rộng của một cái gì đó.

A large amount or number of something, often used to emphasize the extent of something.

Ví dụ

The sheer quantity of volunteers helped clean the park last Saturday.

Số lượng tình nguyện viên khổng lồ đã giúp dọn dẹp công viên hôm thứ Bảy.

The sheer quantity of trash in the ocean is alarming.

Số lượng rác thải trong đại dương thật đáng báo động.

Is the sheer quantity of donations enough for the charity event?

Số lượng quyên góp có đủ cho sự kiện từ thiện không?

02

Trạng thái của việc hoàn toàn, thường ngụ ý độ sâu hoặc độ rõ ràng trong bối cảnh số học hoặc thống kê.

The state of being sheer, often implying depth or clarity in a numerical or statistical context.

Ví dụ

The sheer quantity of social media users reached 4.5 billion in 2023.

Số lượng người dùng mạng xã hội đạt 4,5 tỷ vào năm 2023.

The sheer quantity of misinformation online is alarming for society.

Số lượng thông tin sai lệch trên mạng rất đáng lo ngại cho xã hội.

Is the sheer quantity of data overwhelming for social researchers today?

Số lượng dữ liệu hiện nay có quá tải cho các nhà nghiên cứu xã hội không?

03

Một phép đo cụ thể về thể tích, dung tích, hoặc số lượng, thường liên quan đến các bối cảnh đo lường.

A specific measure in terms of volume, capacity, or quantity, typically related to measurement contexts.

Ví dụ

The sheer quantity of volunteers exceeded our expectations at the event.

Số lượng tình nguyện viên vượt quá mong đợi của chúng tôi tại sự kiện.

The sheer quantity of donations this year was not enough for families.

Số lượng quyên góp trong năm nay không đủ cho các gia đình.

What is the sheer quantity of food needed for the festival?

Số lượng thực phẩm cần thiết cho lễ hội là bao nhiêu?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Sheer quantity cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sheer quantity

Không có idiom phù hợp