Bản dịch của từ Shipper load stow and count trong tiếng Việt
Shipper load stow and count
Noun [U/C]

Shipper load stow and count (Noun)
ʃˈɪpɚ lˈoʊd stˈoʊ ənd kˈaʊnt
ʃˈɪpɚ lˈoʊd stˈoʊ ənd kˈaʊnt
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một loại thỏa thuận hoặc hướng dẫn chỉ ra rằng người gửi hàng chịu trách nhiệm về việc tải hàng hóa và tổ chức hàng hóa.
A type of agreement or instruction indicating that the shipper is responsible for loading and organizing the cargo.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Shipper load stow and count
Không có idiom phù hợp