Bản dịch của từ Shipper load stow and count trong tiếng Việt

Shipper load stow and count

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Shipper load stow and count (Noun)

ʃˈɪpɚ lˈoʊd stˈoʊ ənd kˈaʊnt
ʃˈɪpɚ lˈoʊd stˈoʊ ənd kˈaʊnt
01

Quá trình mà người gửi hàng chuẩn bị hàng hóa để vận chuyển bằng cách đưa vào container hoặc lên phương tiện.

A process by which the shipper prepares a shipment for transport by loading it into containers or onto a vehicle.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một loại thỏa thuận hoặc hướng dẫn chỉ ra rằng người gửi hàng chịu trách nhiệm về việc tải hàng hóa và tổ chức hàng hóa.

A type of agreement or instruction indicating that the shipper is responsible for loading and organizing the cargo.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Thực hành xếp hàng hóa lên tàu vận tải hoặc trong kho.

The practice of physically loading goods onto a shipping vessel or in a warehouse.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/shipper load stow and count/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Shipper load stow and count

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.