Bản dịch của từ Shiso trong tiếng Việt

Shiso

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Shiso (Noun)

ʃˈiˈoʊs
ʃˈiˈoʊs
01

Một loại cây thuộc họ bạc hà, có nguồn gốc từ đông á, được sử dụng làm thảo dược trong nấu ăn của người nhật.

A plant of the mint family native to eastern asia used as a herb in japanese cooking.

Ví dụ

Shiso is a popular herb in Japanese dishes like sushi and sashimi.

Shiso là một loại thảo mộc phổ biến trong các món ăn Nhật Bản như sushi và sashimi.

Many people do not know about the benefits of shiso in cooking.

Nhiều người không biết về lợi ích của shiso trong nấu ăn.

Is shiso commonly used in traditional Japanese recipes or modern ones?

Shiso có được sử dụng phổ biến trong các công thức Nhật Bản truyền thống hay hiện đại không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Shiso cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Shiso

Không có idiom phù hợp