Bản dịch của từ Shiso trong tiếng Việt
Shiso
Noun [U/C]
Shiso (Noun)
ʃˈiˈoʊs
ʃˈiˈoʊs
Ví dụ
Shiso is a popular herb in Japanese dishes like sushi and sashimi.
Shiso là một loại thảo mộc phổ biến trong các món ăn Nhật Bản như sushi và sashimi.
Many people do not know about the benefits of shiso in cooking.
Nhiều người không biết về lợi ích của shiso trong nấu ăn.
Is shiso commonly used in traditional Japanese recipes or modern ones?
Shiso có được sử dụng phổ biến trong các công thức Nhật Bản truyền thống hay hiện đại không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Shiso
Không có idiom phù hợp