Bản dịch của từ Shoo trong tiếng Việt

Shoo

Interjection Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Shoo (Interjection)

ʃˈu
ʃˈu
01

Một từ được dùng để làm sợ hãi hoặc xua đuổi một người hoặc động vật.

A word said to frighten or drive away a person or animal.

Ví dụ

Shoo! Get away from my house!

Đi ra! Rời khỏi nhà tôi!

She shooed the stray cat off her porch.

Cô ấy đuổi con mèo lạc khỏi hiên nhà.

The mother shooed her children out of the kitchen.

Mẹ đuổi con ra khỏi bếp.

Shoo (Verb)

ʃˈu
ʃˈu
01

Làm cho (một người hoặc động vật) bỏ đi bằng cách vẫy tay với họ, nói 'shoo' hoặc hành động khác một cách nản lòng.

Make (a person or animal) go away by waving one's arms at them, saying ‘shoo’, or otherwise acting in a discouraging manner.

Ví dụ

She shooed the cat away from the dinner table.

Cô ấy xua con mèo ra khỏi bàn ăn.

The security guard shooed the trespasser off the private property.

Người bảo vệ đã xua kẻ xâm phạm ra khỏi tài sản riêng.

The teacher shooed the students out of the classroom after class.

Giáo viên đã xua học sinh ra khỏi lớp sau giờ học.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/shoo/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Shoo

Không có idiom phù hợp