Bản dịch của từ Shoo trong tiếng Việt
Shoo

Shoo (Interjection)
Shoo! Get away from my house!
Đi ra! Rời khỏi nhà tôi!
She shooed the stray cat off her porch.
Cô ấy đuổi con mèo lạc khỏi hiên nhà.
The mother shooed her children out of the kitchen.
Mẹ đuổi con ra khỏi bếp.
Shoo (Verb)
She shooed the cat away from the dinner table.
Cô ấy xua con mèo ra khỏi bàn ăn.
The security guard shooed the trespasser off the private property.
Người bảo vệ đã xua kẻ xâm phạm ra khỏi tài sản riêng.
The teacher shooed the students out of the classroom after class.
Giáo viên đã xua học sinh ra khỏi lớp sau giờ học.
Họ từ
Từ "shoo" là một từ tương tự như âm thanh, thường được dùng để xua đuổi động vật, như thú cưng hoặc chim. Trong tiếng Anh, "shoo" được phát âm giống nhau trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể thay đổi một chút; tiếng Anh Anh có thể sử dụng một cách nhẹ nhàng hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể mang sắc thái mạnh mẽ hơn trong các tình huống xua đuổi.
Từ "shoo" bắt nguồn từ tiếng Anh thế kỷ 16, được cho là xuất phát từ tiếng Hà Lan "shoo" hoặc một biến thể của tiếng Pháp cổ "chier", có nghĩa là "đuổi". Từ này thường được sử dụng để chỉ hành động ra hiệu hoặc đuổi một sinh vật hay vật thể nào đó đi chỗ khác. Qua thời gian, "shoo" đã trở thành một cách diễn đạt phổ biến để thể hiện sự xua đuổi một cách nhẹ nhàng và không mang tính bạo lực, thể hiện mối liên hệ giữa ngữ nghĩa ban đầu và cách sử dụng hiện tại.
Từ “shoo” thường có tần suất sử dụng thấp trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong viết và nói. Trong nghe và đọc, nó chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh hằng ngày hoặc trong văn nói không chính thức. Từ này thường được dùng để biểu thị hành động xua đuổi một ai đó hoặc một vật thể nào đó, chẳng hạn như ketika đuổi một con vật ra khỏi khu vực. Việc sử dụng từ này thường liên quan đến các tình huống hằng ngày, như khi người ta muốn ngăn chặn sự xâm phạm hoặc làm phiền.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp