Bản dịch của từ Shoot off trong tiếng Việt
Shoot off

Shoot off (Verb)
I shoot off after the party ends at 10 PM.
Tôi rời đi ngay sau khi bữa tiệc kết thúc lúc 10 giờ tối.
He does not shoot off without saying goodbye to anyone.
Anh ấy không rời đi mà không nói lời tạm biệt với ai.
Did they shoot off before the fireworks started?
Họ có rời đi trước khi pháo hoa bắt đầu không?
She decided to shoot off after the party ended.
Cô ấy quyết định rời đi sau khi bữa tiệc kết thúc.
He didn't shoot off before saying goodbye to everyone.
Anh ấy không rời đi trước khi chào tạm biệt mọi người.
Bắn một khẩu súng hoặc vật thể bay một cách nhanh chóng.
To fire a gun or projectile in a rapid manner.
He will shoot off fireworks at the New Year's celebration.
Anh ấy sẽ bắn pháo hoa trong lễ kỷ niệm năm mới.
They do not shoot off guns in the city during events.
Họ không bắn súng trong thành phố trong các sự kiện.
Did you see them shoot off rockets at the festival?
Bạn có thấy họ bắn tên lửa trong lễ hội không?
He shot off fireworks during the New Year's celebration in 2023.
Anh ấy đã bắn pháo trong lễ kỷ niệm năm mới 2023.
They did not shoot off any guns at the local festival.
Họ đã không bắn súng tại lễ hội địa phương.
The fireworks shot off during the New Year celebration in Times Square.
Pháo bông đã bắn lên trong lễ kỷ niệm năm mới ở Times Square.
They did not shoot off any fireworks at the quiet neighborhood party.
Họ không bắn pháo bông nào tại bữa tiệc yên tĩnh trong khu phố.
Did the fireworks shoot off at the Fourth of July event this year?
Có phải pháo bông đã bắn lên trong sự kiện Ngày Độc lập năm nay không?
The fireworks shoot off at 9 PM during the festival.
Những quả pháo bông bắn lên lúc 9 giờ tối trong lễ hội.
They do not shoot off fireworks in residential areas.
Họ không bắn pháo bông ở khu dân cư.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp