Bản dịch của từ Siamese twin trong tiếng Việt

Siamese twin

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Siamese twin (Noun)

sˌaɪəmˈiz twˈɪn
sˌaɪəmˈiz twˈɪn
01

Trong cách sử dụng không chính thức, một cặp song sinh dính liền có thể ám chỉ bất kỳ thứ gì có mối liên hệ chặt chẽ hoặc không thể tách rời trong tự nhiên.

In informal usage a siamese twin can refer to anything that is deeply interconnected or inseparable in nature

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một cặp song sinh dính liền, cụ thể là một trong một cặp song sinh dính liền về mặt thể chất khi mới sinh.

A conjoined twin specifically one of a pair of twins that are physically joined at birth

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một người hoặc một thực thể có liên quan chặt chẽ hoặc phụ thuộc vào một người hoặc một thực thể khác.

A person or entity that is closely associated with or dependent on another person or entity

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/siamese twin/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Siamese twin

Không có idiom phù hợp