Bản dịch của từ Siamese twin trong tiếng Việt
Siamese twin
Noun [U/C]

Siamese twin(Noun)
sˌaɪəmˈiz twˈɪn
sˌaɪəmˈiz twˈɪn
Ví dụ
02
Một cặp song sinh dính liền, cụ thể là một trong một cặp song sinh dính liền về mặt thể chất khi mới sinh.
A conjoined twin specifically one of a pair of twins that are physically joined at birth
Ví dụ
