Bản dịch của từ Siamese twin trong tiếng Việt
Siamese twin
Noun [U/C]

Siamese twin (Noun)
sˌaɪəmˈiz twˈɪn
sˌaɪəmˈiz twˈɪn
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một cặp song sinh dính liền, cụ thể là một trong một cặp song sinh dính liền về mặt thể chất khi mới sinh.
A conjoined twin specifically one of a pair of twins that are physically joined at birth
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Siamese twin
Không có idiom phù hợp