Bản dịch của từ Sigh of relief trong tiếng Việt
Sigh of relief

Sigh of relief (Noun)
Âm thanh được phát ra khi thở ra sâu để diễn tả sự nhẹ nhõm hoặc thất vọng.
A sound made by exhaling deeply to express relief or disappointment.
After the difficult meeting, I let out a sigh of relief.
Sau cuộc họp khó khăn, tôi thở phào nhẹ nhõm.
She didn’t feel a sigh of relief when she passed the test.
Cô ấy không cảm thấy nhẹ nhõm khi vượt qua bài kiểm tra.
Did you hear his sigh of relief after the job offer?
Bạn có nghe thấy tiếng thở phào nhẹ nhõm của anh ấy sau khi nhận việc không?
After the exam results, I felt a sigh of relief.
Sau khi có kết quả thi, tôi cảm thấy nhẹ nhõm.
She did not express a sigh of relief after the interview.
Cô ấy không bày tỏ sự nhẹ nhõm sau buổi phỏng vấn.
Did you feel a sigh of relief when you passed?
Bạn có cảm thấy nhẹ nhõm khi bạn đã đỗ không?
Một khoảnh khắc đánh dấu sự chuyển đổi từ lo lắng sang cảm giác bình yên.
A moment that marks a change from apprehension to a sense of ease.
After the meeting, I felt a sigh of relief from everyone.
Sau cuộc họp, tôi cảm thấy một sự thở phào từ mọi người.
They did not express a sigh of relief after the announcement.
Họ không bày tỏ sự thở phào sau thông báo.
Was there a sigh of relief when the event ended successfully?
Có phải có một sự thở phào khi sự kiện kết thúc thành công không?
"Sigh of relief" là một cụm từ tiếng Anh, mô tả cảm giác nhẹ nhõm hoặc sự thoải mái sau khi thoát khỏi một mối đe dọa hoặc lo âu. Cụm từ này thường được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách sử dụng. Âm điệu khi phát âm có thể khác nhau đôi chút do biến thể vùng miền, nhưng về cơ bản nó đều diễn tả cùng một cảm xúc tích cực khi những căng thẳng được loại bỏ.