Bản dịch của từ Sigh of relief trong tiếng Việt

Sigh of relief

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sigh of relief (Noun)

sˈaɪ ˈʌv ɹɨlˈif
sˈaɪ ˈʌv ɹɨlˈif
01

Âm thanh được phát ra khi thở ra sâu để diễn tả sự nhẹ nhõm hoặc thất vọng.

A sound made by exhaling deeply to express relief or disappointment.

Ví dụ

After the difficult meeting, I let out a sigh of relief.

Sau cuộc họp khó khăn, tôi thở phào nhẹ nhõm.

She didn’t feel a sigh of relief when she passed the test.

Cô ấy không cảm thấy nhẹ nhõm khi vượt qua bài kiểm tra.

02

Một sự giải tỏa cảm xúc sau một tình huống được cảm nhận là căng thẳng hoặc lo lắng.

An emotional release following a situation that was perceived as stressful or worrying.

Ví dụ

After the exam results, I felt a sigh of relief.

Sau khi có kết quả thi, tôi cảm thấy nhẹ nhõm.

She did not express a sigh of relief after the interview.

Cô ấy không bày tỏ sự nhẹ nhõm sau buổi phỏng vấn.

03

Một khoảnh khắc đánh dấu sự chuyển đổi từ lo lắng sang cảm giác bình yên.

A moment that marks a change from apprehension to a sense of ease.

Ví dụ

After the meeting, I felt a sigh of relief from everyone.

Sau cuộc họp, tôi cảm thấy một sự thở phào từ mọi người.

They did not express a sigh of relief after the announcement.

Họ không bày tỏ sự thở phào sau thông báo.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sigh of relief/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.