Bản dịch của từ Site plan trong tiếng Việt

Site plan

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Site plan (Noun)

sˈaɪt plˈæn
sˈaɪt plˈæn
01

Một bản vẽ kiến trúc chi tiết cho thấy cách bố trí của một tài sản, bao gồm các tòa nhà, đường và các đặc điểm khác.

A detailed architectural drawing showing the layout of a property, including buildings, roads, and other features.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một kế hoạch phác thảo sự sắp xếp vật lý của các cấu trúc trên một địa điểm cụ thể.

A plan that outlines the physical arrangement of structures on a particular site.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một tài liệu được chuẩn bị để hướng dẫn việc phát triển đất, thường được yêu cầu cho sự chấp thuận quy hoạch.

A document prepared to guide the development of land, typically required for zoning approval.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/site plan/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Site plan

Không có idiom phù hợp