Bản dịch của từ Site plan trong tiếng Việt
Site plan
Noun [U/C]

Site plan (Noun)
sˈaɪt plˈæn
sˈaɪt plˈæn
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một kế hoạch phác thảo sự sắp xếp vật lý của các cấu trúc trên một địa điểm cụ thể.
A plan that outlines the physical arrangement of structures on a particular site.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Site plan
Không có idiom phù hợp