Bản dịch của từ Site visit trong tiếng Việt

Site visit

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Site visit (Noun)

sˈaɪt vˈɪzɨt
sˈaɪt vˈɪzɨt
01

Chuyến đi đến một địa điểm cụ thể, đặc biệt để kiểm tra hoặc đánh giá.

An excursion to a particular location, especially for inspection or evaluation purposes.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Hành động đánh giá một địa điểm để xác định tính thích hợp cho một mục đích cụ thể.

The act of evaluating a location to determine suitability for a specific purpose.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một chuyến thăm được thực hiện để kiểm tra hoặc đánh giá điều kiện của một địa điểm hoặc dự án.

A visit made to inspect or assess the conditions of a place or project.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Site visit cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Site visit

Không có idiom phù hợp