Bản dịch của từ Site visit trong tiếng Việt

Site visit

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Site visit (Noun)

sˈaɪt vˈɪzɨt
sˈaɪt vˈɪzɨt
01

Chuyến đi đến một địa điểm cụ thể, đặc biệt để kiểm tra hoặc đánh giá.

An excursion to a particular location, especially for inspection or evaluation purposes.

Ví dụ

The students conducted a site visit to the local community center.

Các sinh viên đã thực hiện một chuyến thăm thực địa tới trung tâm cộng đồng địa phương.

The site visit did not include the planned tour of the park.

Chuyến thăm thực địa không bao gồm chuyến tham quan công viên đã lên kế hoạch.

Did the group enjoy the site visit to the historical museum?

Nhóm có thích chuyến thăm thực địa tới bảo tàng lịch sử không?

02

Hành động đánh giá một địa điểm để xác định tính thích hợp cho một mục đích cụ thể.

The act of evaluating a location to determine suitability for a specific purpose.

Ví dụ

The site visit to the community center was very informative and helpful.

Chuyến thăm địa điểm đến trung tâm cộng đồng rất hữu ích và thông tin.

The site visit did not include any feedback from local residents.

Chuyến thăm địa điểm không bao gồm phản hồi từ cư dân địa phương.

Did the site visit cover all necessary aspects of the project?

Chuyến thăm địa điểm có bao gồm tất cả các khía cạnh cần thiết không?

03

Một chuyến thăm được thực hiện để kiểm tra hoặc đánh giá điều kiện của một địa điểm hoặc dự án.

A visit made to inspect or assess the conditions of a place or project.

Ví dụ

The site visit revealed poor conditions at the local homeless shelter.

Chuyến thăm thực địa đã phát hiện điều kiện kém tại nơi trú ẩn người vô gia cư.

The site visit did not address the community's needs effectively.

Chuyến thăm thực địa không giải quyết hiệu quả các nhu cầu của cộng đồng.

Did the site visit include a review of the community center?

Chuyến thăm thực địa có bao gồm đánh giá trung tâm cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/site visit/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Site visit

Không có idiom phù hợp