Bản dịch của từ Skin cancer screening trong tiếng Việt
Skin cancer screening
Noun [U/C]

Skin cancer screening (Noun)
skˈɪn kˈænsɚ skɹˈinɨŋ
skˈɪn kˈænsɚ skɹˈinɨŋ
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Quá trình kiểm tra da để tìm bất kỳ vết thương hoặc nốt nào có vẻ bất thường có thể chỉ ra ung thư.
The process of checking the skin for any abnormally appearing lesions or moles that could indicate cancer.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một biện pháp chăm sóc sức khỏe phòng ngừa nhằm chẩn đoán ung thư da trước khi có triệu chứng.
A preventive health measure aimed at diagnosing skin cancer before symptoms arise.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Skin cancer screening
Không có idiom phù hợp