Bản dịch của từ Skin cancer screening trong tiếng Việt

Skin cancer screening

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Skin cancer screening (Noun)

skˈɪn kˈænsɚ skɹˈinɨŋ
skˈɪn kˈænsɚ skɹˈinɨŋ
01

Một xét nghiệm hoặc kiểm tra y tế để phát hiện ung thư da ở giai đoạn sớm.

A medical test or examination to detect skin cancer at an early stage.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Quá trình kiểm tra da để tìm bất kỳ vết thương hoặc nốt nào có vẻ bất thường có thể chỉ ra ung thư.

The process of checking the skin for any abnormally appearing lesions or moles that could indicate cancer.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một biện pháp chăm sóc sức khỏe phòng ngừa nhằm chẩn đoán ung thư da trước khi có triệu chứng.

A preventive health measure aimed at diagnosing skin cancer before symptoms arise.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Skin cancer screening cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Skin cancer screening

Không có idiom phù hợp