Bản dịch của từ Skive trong tiếng Việt
Skive

Skive (Noun)
Many students skive off school during exam week to avoid stress.
Nhiều học sinh trốn học trong tuần thi để tránh căng thẳng.
He does not skive from his responsibilities at the community center.
Anh ấy không trốn tránh trách nhiệm tại trung tâm cộng đồng.
Do you think people skive from social events to relax more?
Bạn có nghĩ rằng mọi người trốn tránh sự kiện xã hội để thư giãn hơn không?
Skive (Verb)
Many students skive off school during final exam week.
Nhiều học sinh trốn học trong tuần thi cuối kỳ.
She did not skive from her volunteer duties last weekend.
Cô ấy không trốn tránh nhiệm vụ tình nguyện cuối tuần trước.
Do you think he will skive from the group project meeting?
Bạn có nghĩ rằng anh ấy sẽ trốn cuộc họp nhóm không?
He will skive the leather to make it thinner for the wallet.
Anh ấy sẽ cắt bớt da để làm mỏng hơn cho ví.
They do not skive the material for the community project this week.
Họ không cắt bớt vật liệu cho dự án cộng đồng tuần này.
Will she skive the fabric for the charity bags next month?
Cô ấy có cắt bớt vải cho túi từ thiện vào tháng tới không?
Họ từ
"Skive" là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là trốn học hoặc bỏ làm mà không có lý do chính đáng. Từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh informal, thường gặp trong đời sống học đường hoặc môi trường làm việc. Trong tiếng Anh Anh, "skive" thường được dùng phổ biến hơn so với tiếng Anh Mỹ, nơi mà từ "cut class" hoặc "skip" thường được ưa chuộng hơn. Trong cả hai phiên bản, nghĩa của từ tương tự nhau, tuy nhiên cách sử dụng có sự khác biệt nhẹ về ngữ cảnh và ngữ điệu.
Từ "skive" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, được cho là có liên quan đến từ "skif", có nghĩa là "cắt" hoặc "cạo". Trong tiếng Latin, gốc từ "scīre", có nghĩa là "biết", gợi ý về việc hiểu biết trong quá trình thực hiện hành động cắt. Qua thời gian, "skive" đã phát triển để chỉ hành động tránh né trách nhiệm hoặc công việc bằng cách lẩn tránh, phản ánh khía cạnh thông minh trong việc tìm cách trốn tránh công việc nặng nhọc.
Từ "skive" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS - Nghe, Nói, Đọc và Viết, vì nó thuộc về ngữ điệu thông tục, thường không được sử dụng trong văn cảnh học thuật. Trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, từ này thường mang nghĩa bỏ học hoặc lảng tránh một hoạt động nào đó, như đi học hoặc làm việc. Khả năng xuất hiện của "skive" chủ yếu ở các văn liệu không chính thức hoặc bài viết văn hóa về tuổi trẻ và lối sống, nhưng không được ưa chuộng trong văn viết chính thức hoặc học thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp