Bản dịch của từ Skive trong tiếng Việt

Skive

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Skive (Noun)

01

Một trường hợp trốn tránh công việc hoặc nghĩa vụ bằng cách đi xa hoặc về sớm.

An instance of avoiding work or a duty by staying away or leaving early.

Ví dụ

Many students skive off school during exam week to avoid stress.

Nhiều học sinh trốn học trong tuần thi để tránh căng thẳng.

He does not skive from his responsibilities at the community center.

Anh ấy không trốn tránh trách nhiệm tại trung tâm cộng đồng.

Do you think people skive from social events to relax more?

Bạn có nghĩ rằng mọi người trốn tránh sự kiện xã hội để thư giãn hơn không?

Skive (Verb)

01

Trốn tránh công việc hoặc nghĩa vụ bằng cách đi vắng hoặc về sớm; trốn tránh.

Avoid work or a duty by staying away or leaving early shirk.

Ví dụ

Many students skive off school during final exam week.

Nhiều học sinh trốn học trong tuần thi cuối kỳ.

She did not skive from her volunteer duties last weekend.

Cô ấy không trốn tránh nhiệm vụ tình nguyện cuối tuần trước.

Do you think he will skive from the group project meeting?

Bạn có nghĩ rằng anh ấy sẽ trốn cuộc họp nhóm không?

02

Cắt (cạnh của một miếng da hoặc vật liệu khác) để giảm độ dày của nó.

Pare the edge of a piece of leather or other material so as to reduce its thickness.

Ví dụ

He will skive the leather to make it thinner for the wallet.

Anh ấy sẽ cắt bớt da để làm mỏng hơn cho ví.

They do not skive the material for the community project this week.

Họ không cắt bớt vật liệu cho dự án cộng đồng tuần này.

Will she skive the fabric for the charity bags next month?

Cô ấy có cắt bớt vải cho túi từ thiện vào tháng tới không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/skive/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Skive

Không có idiom phù hợp