Bản dịch của từ Skylark trong tiếng Việt
Skylark

Skylark (Noun)
The skylark's melodious song filled the social gathering with joy.
Bài hát du dương của chim skylark làm tràn đầy niềm vui trong buổi tụ tập xã hội.
The skylark's beautiful flight mesmerized the social event attendees.
Chuyến bay đẹp của chim skylark làm mê hoặc những người tham dự sự kiện xã hội.
The social picnic was accompanied by the skylark's cheerful chirping.
Cuộc dã ngoại xã hội được kèm theo tiếng kêu vui vẻ của chim skylark.
Skylark (Verb)
Children skylark in the playground during recess.
Trẻ em chơi đùa ở sân chơi trong giờ nghỉ.
The group of friends skylarked at the picnic, laughing loudly.
Nhóm bạn chơi đùa tại bữa picnic, cười to.
Teenagers often skylark in the park after school.
Tuổi teen thường chơi đùa ở công viên sau giờ học.
Họ từ
"Skylark" (tên khoa học: Alauda arvensis) là một loài chim thuộc họ Alaudidae, thường được tìm thấy ở châu Âu và châu Á. Chim skylark nổi tiếng với khả năng hát khi bay, tạo ra âm thanh vui tươi, mang tính biểu tượng cho mùa xuân. Trong tiếng Anh, "skylark" cũng được sử dụng như một động từ, có nghĩa là vui chơi hay đùa nghịch. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ, nhưng có thể được sử dụng chủ yếu trong ngữ cảnh thiên nhiên hoặc văn học.
Từ "skylark" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "scioloc", diễn tả một loài chim thuộc họ Alaudidae. Gốc Latin của nó, "alauda", cũng chỉ đến loài chim này. Âm vang của từ đã dần chuyển từ cái nghĩa chỉ loài chim sang tiết tấu vui vẻ, vui tươi trong âm nhạc và thơ ca. Hình ảnh chim skylark tạo nên những gợi ý về tự do, sự hân hoan và sự chuyển động tự do trong khi chao lượn trên bầu trời, qua đó phản ánh tâm trạng và niềm vui trong cách sử dụng hiện tại.
Từ "skylark" ít khi xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) do tính chất chuyên ngành và hình ảnh thơ mộng của nó. Trong các ngữ cảnh khác, "skylark" thường được sử dụng để chỉ loài chim có hành vi ca hát vui vẻ, hoặc được dùng trong thành ngữ để diễn tả sự vui đùa, chọc ghẹo. Từ này thường xuất hiện trong văn học, âm nhạc và cuộc trò chuyện về tự nhiên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp