Bản dịch của từ Slot machine trong tiếng Việt

Slot machine

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Slot machine(Noun)

slɑt məʃˈin
slɑt məʃˈin
01

Một thiết bị cờ bạc tạo ra sự kết hợp ngẫu nhiên của các biểu tượng trên một loạt cuộn phim; người chơi giành chiến thắng dựa trên sự kết hợp mà họ có được.

A gambling device that generates random combinations of symbols on a series of reels players win based on the combination they obtain.

Ví dụ
02

Một cỗ máy trong đó người chơi nhét tiền xu và kéo đòn bẩy để cố gắng giành được tiền hoặc giải thưởng.

A machine in which players insert coins and pull a lever to try to win money or prizes.

Ví dụ
03

Một thiết bị thường thấy trong sòng bạc và công viên giải trí để chơi giải trí.

A device often found in casinos and amusement parks for recreational play.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh