Bản dịch của từ Slot machine trong tiếng Việt
Slot machine

Slot machine (Noun)
Một thiết bị cờ bạc tạo ra sự kết hợp ngẫu nhiên của các biểu tượng trên một loạt cuộn phim; người chơi giành chiến thắng dựa trên sự kết hợp mà họ có được.
A gambling device that generates random combinations of symbols on a series of reels players win based on the combination they obtain.
The slot machine in the casino paid out a huge jackpot.
Máy đánh bạc trong sòng bạc trả một phần thưởng lớn.
Avoid spending too much money on the slot machine games.
Tránh chi tiêu quá nhiều tiền vào trò chơi máy đánh bạc.
Did you hit any bonuses on the slot machine last night?
Bạn có trúng bất kỳ khoản thưởng nào trên máy đánh bạc tối qua không?
The casino has a new slot machine with flashing lights.
Cái casino có một máy đánh bạc mới với đèn nhấp nháy.
Some people believe that playing slot machines is addictive.
Một số người tin rằng chơi máy đánh bạc là gây nghiện.
Can you explain how a slot machine works to the audience?
Bạn có thể giải thích cách máy đánh bạc hoạt động cho khán giả không?
The slot machine at the casino was very popular with visitors.
Máy đánh bạc tại sòng bạc rất phổ biến với khách tham quan.
I never win anything on the slot machine, it's just luck.
Tôi không bao giờ thắng được gì trên máy đánh bạc, chỉ là may mắn.
Have you ever played the slot machine at the amusement park?
Bạn đã từng chơi máy đánh bạc tại công viên giải trí chưa?
Máy đánh bạc (slot machine) là một loại thiết bị chơi game phổ biến trong các sòng bạc, cho phép người chơi đặt cược bằng tiền thật. Khi người chơi kéo cần gạt hoặc nhấn nút, các cuộn màng sẽ quay và dừng lại, tạo ra các kết hợp biểu tượng khác nhau. Ở Anh (British English), từ này cũng được gọi là "fruit machine", ở Mỹ (American English) nó thường được gọi là "slot machine". Sự khác biệt giữa hai phiên bản chủ yếu nằm ở ngữ cảnh văn hóa và cách sử dụng từ vựng.
Thuật ngữ "slot machine" bắt nguồn từ tiếng Anh, trong đó "slot" có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "slūda", nghĩa là khe hở hay lỗ hổng, trong khi "machine" xuất phát từ tiếng Latin "machina", có nghĩa là cơ cấu hoặc máy móc. Sự phát triển của các máy đánh bạc diễn ra vào cuối thế kỷ 19, kết hợp giữa công nghệ với trò chơi may rủi, đã dẫn đến việc từ này mang một ý nghĩa hiện đại liên quan đến hoạt động giải trí trong các sòng bạc.
Máy đánh bạc (slot machine) là một thuật ngữ phổ biến trong ngành công nghiệp trò chơi. Trong bài thi IELTS, từ này thường xuất hiện trong phần Listening và Reading, đặc biệt trong bối cảnh về kinh tế hoặc giải trí. Tuy nhiên, tần suất xuất hiện trong Speaking và Writing có thể thấp hơn, trừ khi thí sinh thảo luận về trò chơi cờ bạc. Trong các ngữ cảnh khác, máy đánh bạc được nhắc đến nhiều trong các bài báo và nghiên cứu liên quan đến xã hội, tâm lý học và kinh tế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp