Bản dịch của từ Slouch trong tiếng Việt

Slouch

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Slouch (Noun)

slˈaʊtʃ
slˈaʊtʃ
01

Một người bất tài.

An incompetent person.

Ví dụ

She always sits like a slouch during the IELTS speaking test.

Cô ấy luôn ngồi như một kẻ vụng về trong bài thi nói IELTS.

Don't be a slouch in your writing, use proper grammar and vocabulary.

Đừng là một kẻ vụng về trong viết của bạn, hãy sử dụng ngữ pháp và từ vựng đúng.

Is being a slouch in social interactions hindering your IELTS preparation?

Việc trở thành một kẻ vụng về trong giao tiếp xã hội đang làm trở ngại cho việc chuẩn bị IELTS của bạn?

02

Một tư thế hoặc động tác uể oải, uể oải.

A lazy drooping posture or movement.

Ví dụ

Many teenagers slouch while using their phones in social settings.

Nhiều thanh thiếu niên ngồi khom lưng khi sử dụng điện thoại ở nơi công cộng.

She does not slouch during important social events like weddings.

Cô ấy không ngồi khom lưng trong những sự kiện xã hội quan trọng như đám cưới.

Do you think slouching affects your confidence in social interactions?

Bạn có nghĩ rằng ngồi khom lưng ảnh hưởng đến sự tự tin trong giao tiếp xã hội không?

03

Sự uốn cong xuống của vành mũ.

A downward bend of a hat brim.

Ví dụ

He wore a slouch hat during the picnic last Saturday.

Anh ấy đội một chiếc mũ sụp trong buổi dã ngoại thứ Bảy vừa qua.

She does not like wearing a slouch hat at formal events.

Cô ấy không thích đội mũ sụp trong các sự kiện trang trọng.

Is a slouch hat appropriate for the upcoming social gathering?

Mũ sụp có phù hợp cho buổi gặp gỡ xã hội sắp tới không?

Slouch (Verb)

slˈaʊtʃ
slˈaʊtʃ
01

Đứng, di chuyển hoặc ngồi một cách lười biếng, uể oải.

Stand move or sit in a lazy drooping way.

Ví dụ

Many people slouch while using their phones in public places.

Nhiều người ngồi cúi người khi sử dụng điện thoại ở nơi công cộng.

Students should not slouch during presentations to appear more confident.

Học sinh không nên cúi người trong các bài thuyết trình để trông tự tin hơn.

Do you often slouch when sitting in a social gathering?

Bạn có thường cúi người khi ngồi trong buổi gặp mặt xã hội không?

02

Uốn cong một bên vành mũ xuống dưới.

Bend one side of the brim of a hat downwards.

Ví dụ

He likes to slouch his hat during social gatherings.

Anh ấy thích cúi mũ trong các buổi gặp gỡ xã hội.

She does not slouch her hat at formal events.

Cô ấy không cúi mũ trong các sự kiện trang trọng.

Do you slouch your hat at parties?

Bạn có cúi mũ trong các bữa tiệc không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/slouch/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Slouch

Không có idiom phù hợp