Bản dịch của từ Slouch trong tiếng Việt
Slouch

Slouch (Noun)
Một người bất tài.
An incompetent person.
She always sits like a slouch during the IELTS speaking test.
Cô ấy luôn ngồi như một kẻ vụng về trong bài thi nói IELTS.
Don't be a slouch in your writing, use proper grammar and vocabulary.
Đừng là một kẻ vụng về trong viết của bạn, hãy sử dụng ngữ pháp và từ vựng đúng.
Is being a slouch in social interactions hindering your IELTS preparation?
Việc trở thành một kẻ vụng về trong giao tiếp xã hội đang làm trở ngại cho việc chuẩn bị IELTS của bạn?
Many teenagers slouch while using their phones in social settings.
Nhiều thanh thiếu niên ngồi khom lưng khi sử dụng điện thoại ở nơi công cộng.
She does not slouch during important social events like weddings.
Cô ấy không ngồi khom lưng trong những sự kiện xã hội quan trọng như đám cưới.
Do you think slouching affects your confidence in social interactions?
Bạn có nghĩ rằng ngồi khom lưng ảnh hưởng đến sự tự tin trong giao tiếp xã hội không?
He wore a slouch hat during the picnic last Saturday.
Anh ấy đội một chiếc mũ sụp trong buổi dã ngoại thứ Bảy vừa qua.
She does not like wearing a slouch hat at formal events.
Cô ấy không thích đội mũ sụp trong các sự kiện trang trọng.
Is a slouch hat appropriate for the upcoming social gathering?
Mũ sụp có phù hợp cho buổi gặp gỡ xã hội sắp tới không?
Slouch (Verb)
Many people slouch while using their phones in public places.
Nhiều người ngồi cúi người khi sử dụng điện thoại ở nơi công cộng.
Students should not slouch during presentations to appear more confident.
Học sinh không nên cúi người trong các bài thuyết trình để trông tự tin hơn.
Do you often slouch when sitting in a social gathering?
Bạn có thường cúi người khi ngồi trong buổi gặp mặt xã hội không?
He likes to slouch his hat during social gatherings.
Anh ấy thích cúi mũ trong các buổi gặp gỡ xã hội.
She does not slouch her hat at formal events.
Cô ấy không cúi mũ trong các sự kiện trang trọng.
Do you slouch your hat at parties?
Bạn có cúi mũ trong các bữa tiệc không?
Họ từ
Từ "slouch" (dáng đi khom, ục ịch) mô tả một tư thế hoặc phong cách đi đứng không thẳng, thường liên quan đến việc gù lưng hoặc không có sự tự tin. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "slouch" được sử dụng tương tự với nghĩa cơ bản như nhau, tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, từ này có thể mang một sắc thái tiêu cực hơn khi chỉ trích về thái độ. Ngoài ra, "slouch" cũng có thể thành danh từ chỉ người có dáng điệu này. Từ này có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh miêu tả hành động hoặc tính cách.
Từ "slouch" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "slūcan", có nghĩa là "đứng hoặc ngồi không thẳng". Nó bắt nguồn từ tiếng Latin "surgere", mang nghĩa "nổi lên", nhưng đã biến thể qua các ngôn ngữ khác thành hình thức thể hiện sự rũ xuống. Lịch sử từ này phản ánh một trạng thái thiếu tự tin hoặc mệt mỏi, hiện nay được sử dụng để miêu tả tư thế ngồi hoặc đứng không đúng cách, thường liên quan đến sự lười biếng hoặc thiếu năng động.
Từ "slouch" xuất hiện tương đối ít trong các bài thi IELTS, với tần suất thấp trong cả bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh giao tiếp hàng ngày, "slouch" thường được sử dụng để mô tả tư thế ngồi hoặc đứng kém, thể hiện sự thiếu tự tin hoặc thờ ơ. Từ này có thể được áp dụng trong các cuộc thảo luận về sức khỏe, tư thế cơ thể và thói quen sinh hoạt.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp