Bản dịch của từ Slow process trong tiếng Việt

Slow process

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Slow process (Noun)

slˈoʊ pɹˈɑsˌɛs
slˈoʊ pɹˈɑsˌɛs
01

Một phương pháp hoặc cách thức thực hiện điều gì đó mất nhiều thời gian để hoàn thành; không nhanh.

A method or manner of doing something that takes a long time to complete; not quick.

Ví dụ

Changing social attitudes is often a slow process in many communities.

Thay đổi thái độ xã hội thường là một quá trình chậm trong nhiều cộng đồng.

The government does not believe social reform is a slow process.

Chính phủ không tin rằng cải cách xã hội là một quá trình chậm.

Is improving social equality always a slow process in developing countries?

Liệu việc cải thiện bình đẳng xã hội có phải là một quá trình chậm ở các nước đang phát triển không?

02

Một quá trình hoặc sự phát triển dần dần theo thời gian.

A gradual progression or development over time.

Ví dụ

Social change is often a slow process that requires community involvement.

Thay đổi xã hội thường là một quá trình chậm cần sự tham gia của cộng đồng.

Economic improvement is not a slow process for every country.

Cải thiện kinh tế không phải là một quá trình chậm cho mọi quốc gia.

Is social integration always a slow process in diverse communities?

Sự hội nhập xã hội luôn là một quá trình chậm trong các cộng đồng đa dạng không?

03

Một hoạt động yêu cầu thời gian kéo dài do độ phức tạp hoặc tốc độ thực hiện có chủ đích.

An operation that requires prolonged duration due to complexity or deliberate pacing.

Ví dụ

Social change is often a slow process, taking decades to achieve.

Thay đổi xã hội thường là một quá trình chậm, mất hàng thập kỷ để đạt được.

The government does not recognize social reform as a slow process.

Chính phủ không công nhận cải cách xã hội là một quá trình chậm.

Why is social development considered a slow process in many countries?

Tại sao phát triển xã hội được coi là một quá trình chậm ở nhiều quốc gia?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/slow process/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Slow process

Không có idiom phù hợp