Bản dịch của từ Slue trong tiếng Việt

Slue

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Slue (Verb)

slu
slu
01

(chuyển tiếp, hàng hải) xoay vật gì đó trên một trục.

(transitive, nautical) to rotate something on an axis.

Ví dụ

She slued the ship to avoid the iceberg.

Cô ấy xoay tàu để tránh tảng băng.

The captain slues the steering wheel to change direction.

Thuyền trưởng xoay bánh lái để thay đổi hướng đi.

He slues the camera to capture the perfect shot.

Anh ấy xoay máy ảnh để chụp bức ảnh hoàn hảo.

02

(nội động) trượt khỏi đường đi; trượt.

(intransitive) to slide off course; to skid.

Ví dụ

The car slued on the icy road, causing a minor accident.

Chiếc xe trượt trên đường băng đá, gây ra một vụ tai nạn nhỏ.

She slued in her high heels, almost falling at the party.

Cô ấy trượt trong giày cao gót, gần như ngã ở buổi tiệc.

The skateboard slued unexpectedly, surprising the people around.

Ván trượt trượt đột ngột, làm ngạc nhiên mọi người xung quanh.

03

(ngoại động) xoay cái gì đó thật mạnh.

(transitive) to turn something sharply.

Ví dụ

The company decided to slue its marketing strategy towards social media.

Công ty quyết định xoay chiến lược tiếp thị của mình hướng tới truyền thông xã hội.

She slued the conversation towards discussing social issues in the community.

Cô ấy xoay cuộc trò chuyện hướng tới việc thảo luận về các vấn đề xã hội trong cộng đồng.

The event organizer slued the event's theme to highlight social awareness.

Người tổ chức sự kiện xoay chủ đề của sự kiện để nhấn mạnh ý thức xã hội.

Slue (Noun)

slu
slu
01

Hành động dính hoặc nơi mà một cái gì đó đã dính vào.

The act of sluing or the place to which something has slued.

Ví dụ

The slue of the conversation shifted to politics.

Cuộc trò chuyện chuyển sang chính trị.

She pointed to the slue where the accident had occurred.

Cô ấy chỉ vào nơi xảy ra tai nạn.

The slue of opinions on the matter was overwhelming.

Số lượng ý kiến về vấn đề đó rất lớn.

02

Một vũng bùn; một nơi chạy hoặc ẩm ướt.

A slough; a run or wet place.

Ví dụ

The slue in the park attracts many waterfowls.

Slue trong công viên thu hút nhiều loài chim nước.

The slue near the river is a popular fishing spot.

Slue gần sông là nơi câu cá phổ biến.

The environmental group is working to protect the slue.

Nhóm môi trường đang làm việc để bảo vệ slue.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/slue/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Slue

Không có idiom phù hợp