Bản dịch của từ Slough trong tiếng Việt
Slough

Slough (Noun)
The slough of old ideas is necessary for social progress.
Việc loại bỏ những ý tưởng cũ là cần thiết cho sự tiến bộ xã hội.
There is no slough of important traditions in modern society.
Không có sự loại bỏ nào của các truyền thống quan trọng trong xã hội hiện đại.
Is the slough of outdated practices harming our community's growth?
Liệu việc loại bỏ các thực hành lỗi thời có gây hại cho sự phát triển của cộng đồng không?
The community faced a slough during the pandemic in 2020.
Cộng đồng đã đối mặt với một tình trạng trì trệ trong đại dịch năm 2020.
Many social projects do not experience a slough this year.
Nhiều dự án xã hội không trải qua tình trạng trì trệ năm nay.
Is the city in a slough due to economic issues?
Thành phố có đang trong tình trạng trì trệ do vấn đề kinh tế không?
Một đầm lầy.
A swamp.
The slough near our town is home to many birds.
Đầm lầy gần thị trấn của chúng tôi là nơi sinh sống của nhiều loài chim.
I don't like walking near the slough because it's muddy.
Tôi không thích đi bộ gần đầm lầy vì nó rất bẩn.
Is the slough safe for children to play in?
Đầm lầy có an toàn cho trẻ em chơi không?
Một thị trấn ở phía đông nam nước anh ở phía tây luân đôn; dân số 119.400 (ước tính năm 2009).
A town in southeastern england to the west of london population 119400 est 2009.
Slough is a diverse town with a population of 119,400 in 2009.
Slough là một thị trấn đa dạng với dân số 119.400 vào năm 2009.
There are not many cultural events in Slough compared to London.
Không có nhiều sự kiện văn hóa ở Slough so với London.
Is Slough a good place for social activities and community events?
Liệu Slough có phải là nơi tốt cho các hoạt động xã hội không?
Dạng danh từ của Slough (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Slough | Sloughs |
Slough (Verb)
Many people slough off old habits during New Year resolutions.
Nhiều người loại bỏ thói quen cũ trong các quyết tâm năm mới.
She does not slough off her responsibilities in group projects.
Cô ấy không loại bỏ trách nhiệm của mình trong các dự án nhóm.
Do you think people slough off negative thoughts easily?
Bạn có nghĩ rằng mọi người dễ dàng loại bỏ những suy nghĩ tiêu cực không?
Many communities slough their old traditions for modern practices and beliefs.
Nhiều cộng đồng từ bỏ truyền thống cũ để theo đuổi thực hành hiện đại.
They do not slough their cultural heritage easily in today's society.
Họ không dễ dàng từ bỏ di sản văn hóa trong xã hội ngày nay.
Can communities slough their past while embracing new ideas effectively?
Liệu các cộng đồng có thể từ bỏ quá khứ trong khi đón nhận ý tưởng mới không?
Dạng động từ của Slough (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Slough |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Sloughed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Sloughed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Sloughs |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Sloughing |
Họ từ
Từ "slough" có hai nghĩa chính trong tiếng Anh. Đầu tiên, trong ngữ cảnh sinh học, "slough" chỉ một vùng đất ngập nước hoặc bùn lầy, thường tạo thành ở các khu vực có khí hậu ẩm ướt. Thứ hai, động từ "to slough" có nghĩa là lột bỏ hoặc rụng đi lớp tế bào chết, ví dụ như trong quá trình phục hồi vết thương. Trong tiếng Anh Anh, "slough" thường phát âm là /slaʊ/ và chỉ các vùng ngập nước, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể sử dụng "slough" để chỉ một số loại bùn lầy với phát âm tương tự.
Từ "slough" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "sloef", nguyên bản mang nghĩa là "băng tầng" hoặc "mặt đất mềm". Nó có liên quan đến gốc tiếng Latinh "slough" có nghĩa là "cục bùn" hoặc "nơi ẩm ướt". Về mặt ngữ nghĩa, từ này đã phát triển để chỉ việc lột xác hay loại bỏ lớp ngoài của một số sinh vật, đặc biệt là trong bối cảnh sinh học, và dùng để chỉ trạng thái rơi vào tình trạng suy thoái, thể hiện vòng đời của sự tồn tại và đổi thay.
Từ "slough" ít khi được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, cụ thể là Nghe, Nói, Đọc và Viết, với tần suất thấp trong các bài kiểm tra chính thức. Tuy nhiên, trong các ngữ cảnh khác, "slough" thường xuất hiện trong lĩnh vực sinh học, mô tả quá trình loại bỏ tế bào hoặc mô chết. Ngoài ra, từ này còn được dùng trong văn bản văn học để chỉ trạng thái trì trệ hoặc sự rời bỏ khó khăn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp