Bản dịch của từ Smallclothes trong tiếng Việt
Smallclothes

Smallclothes (Noun)
Các loại quần dài hoặc quần short cụ thể mặc bên trong áo khoác ngoài.
Specific types of trousers or shorts worn underneath outer garments.
He wore smallclothes under his shorts at the beach last summer.
Anh ấy đã mặc đồ lót dưới quần short ở bãi biển mùa hè trước.
They do not wear smallclothes at formal social events like weddings.
Họ không mặc đồ lót tại các sự kiện xã hội trang trọng như đám cưới.
Do you think smallclothes are comfortable for everyday social activities?
Bạn có nghĩ rằng đồ lót thoải mái cho các hoạt động xã hội hàng ngày không?
Many people wear smallclothes for comfort during hot summer days.
Nhiều người mặc đồ lót để thoải mái trong những ngày hè nóng.
She does not like to show her smallclothes in public.
Cô ấy không thích khoe đồ lót của mình ở nơi công cộng.
Do you think smallclothes are important for personal comfort?
Bạn có nghĩ rằng đồ lót quan trọng cho sự thoải mái cá nhân không?
Quần áo nói chung, đặc biệt là khi nhỏ gọn hoặc được thiết kế để hạn chế tầm nhìn.
Clothing in general particularly when compact or designed for minimal visibility.
Many people wear smallclothes at the beach during summer vacations.
Nhiều người mặc đồ bơi ở bãi biển vào kỳ nghỉ hè.
Not everyone feels comfortable in smallclothes at social gatherings.
Không phải ai cũng cảm thấy thoải mái khi mặc đồ bơi ở các buổi tiệc.
Do you think smallclothes are appropriate for formal events?
Bạn có nghĩ rằng đồ bơi phù hợp cho các sự kiện trang trọng không?
Từ "smallclothes" trong tiếng Anh có nghĩa là trang phục lót hoặc đồ lót, thường được dùng để chỉ quần áo mặc ở bên trong. Thuật ngữ này thường ít gặp trong tiếng Anh hiện đại, và có thể được sử dụng trong văn cảnh lịch sử như mô tả trang phục của thế kỷ 17 đến 18. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong nghĩa sử dụng, nhưng "smallclothes" thường được coi là từ ngữ cổ điển hoặc lỗi thời.
Từ "smallclothes" có nguồn gốc từ tiếng Latin, cụ thể là từ "smal", có nghĩa là nhỏ, và "clothes", từ tiếng Latin "clothes" có nghĩa là trang phục. Thuật ngữ này xuất hiện vào thế kỷ 17, chỉ đồ lót và trang phục bên trong, phản ánh sự thay đổi trong phong cách ăn mặc và khái niệm về sự kín đáo. Ngày nay, từ này thường được sử dụng để chỉ quần áo nhỏ gọn hoặc đồ lót, duy trì ý nghĩa về kích thước và sự kín đáo trong văn hóa thời trang.
Từ "smallclothes" không phải là từ ngữ phổ biến trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, và Viết), và thường không xuất hiện trong các bài thi tiếng Anh tiêu chuẩn. Trong bối cảnh khác, "smallclothes" thường được sử dụng để chỉ quần áo lót, đặc biệt trong các ngữ cảnh văn học hoặc lịch sử. Thuật ngữ này có thể xuất hiện trong văn bản liên quan đến thời trang hoặc văn hóa, nhưng ít được sử dụng trong giao tiếp hằng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp