Bản dịch của từ Smallclothes trong tiếng Việt
Smallclothes
Smallclothes (Noun)
Các loại quần dài hoặc quần short cụ thể mặc bên trong áo khoác ngoài.
Specific types of trousers or shorts worn underneath outer garments.
He wore smallclothes under his shorts at the beach last summer.
Anh ấy đã mặc đồ lót dưới quần short ở bãi biển mùa hè trước.
They do not wear smallclothes at formal social events like weddings.
Họ không mặc đồ lót tại các sự kiện xã hội trang trọng như đám cưới.
Do you think smallclothes are comfortable for everyday social activities?
Bạn có nghĩ rằng đồ lót thoải mái cho các hoạt động xã hội hàng ngày không?
Many people wear smallclothes for comfort during hot summer days.
Nhiều người mặc đồ lót để thoải mái trong những ngày hè nóng.
She does not like to show her smallclothes in public.
Cô ấy không thích khoe đồ lót của mình ở nơi công cộng.
Do you think smallclothes are important for personal comfort?
Bạn có nghĩ rằng đồ lót quan trọng cho sự thoải mái cá nhân không?
Quần áo nói chung, đặc biệt là khi nhỏ gọn hoặc được thiết kế để hạn chế tầm nhìn.
Clothing in general particularly when compact or designed for minimal visibility.
Many people wear smallclothes at the beach during summer vacations.
Nhiều người mặc đồ bơi ở bãi biển vào kỳ nghỉ hè.
Not everyone feels comfortable in smallclothes at social gatherings.
Không phải ai cũng cảm thấy thoải mái khi mặc đồ bơi ở các buổi tiệc.
Do you think smallclothes are appropriate for formal events?
Bạn có nghĩ rằng đồ bơi phù hợp cho các sự kiện trang trọng không?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Smallclothes cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp