Bản dịch của từ Smooth complexion trong tiếng Việt
Smooth complexion
Smooth complexion (Noun)
Maria has a smooth complexion that everyone admires at social events.
Maria có làn da mịn màng mà mọi người ngưỡng mộ tại sự kiện xã hội.
John does not have a smooth complexion; he struggles with acne.
John không có làn da mịn màng; anh ấy gặp khó khăn với mụn.
Does Lisa's smooth complexion make her more confident in social situations?
Làn da mịn màng của Lisa có làm cô ấy tự tin hơn trong tình huống xã hội không?
Maria has a smooth complexion that many admire at social events.
Maria có làn da mịn màng mà nhiều người ngưỡng mộ tại các sự kiện xã hội.
John does not have a smooth complexion due to his skin condition.
John không có làn da mịn màng do tình trạng da của anh ấy.
Does Sarah's smooth complexion help her make friends easily?
Làn da mịn màng của Sarah có giúp cô ấy dễ kết bạn không?
Maria has a smooth complexion that everyone admires at social events.
Maria có làn da mịn màng mà mọi người ngưỡng mộ tại các sự kiện xã hội.
John does not have a smooth complexion like his younger sister, Anna.
John không có làn da mịn màng như em gái anh, Anna.
Does Sarah maintain her smooth complexion through skincare products or diet?
Sarah duy trì làn da mịn màng của cô ấy bằng sản phẩm chăm sóc da hay chế độ ăn uống?