Bản dịch của từ Smooth complexion trong tiếng Việt

Smooth complexion

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Smooth complexion (Noun)

smˈuð kəmplˈɛkʃən
smˈuð kəmplˈɛkʃən
01

Một bề mặt da đều và không có độ gồ ghề hoặc khuyết điểm.

A skin surface that is even and without roughness or blemishes.

Ví dụ

Maria has a smooth complexion that everyone admires at social events.

Maria có làn da mịn màng mà mọi người ngưỡng mộ tại sự kiện xã hội.

John does not have a smooth complexion; he struggles with acne.

John không có làn da mịn màng; anh ấy gặp khó khăn với mụn.

Does Lisa's smooth complexion make her more confident in social situations?

Làn da mịn màng của Lisa có làm cô ấy tự tin hơn trong tình huống xã hội không?

02

Hình dáng và kết cấu tổng thể của làn da của một người liên quan đến độ rõ ràng và sức khỏe.

The overall appearance and texture of a person's skin in relation to its clarity and health.

Ví dụ

Maria has a smooth complexion that many admire at social events.

Maria có làn da mịn màng mà nhiều người ngưỡng mộ tại các sự kiện xã hội.

John does not have a smooth complexion due to his skin condition.

John không có làn da mịn màng do tình trạng da của anh ấy.

Does Sarah's smooth complexion help her make friends easily?

Làn da mịn màng của Sarah có giúp cô ấy dễ kết bạn không?

03

Một phẩm chất mong muốn trong chăm sóc da, thường liên quan đến tuổi trẻ và sức sống.

A desirable quality in skincare, often associated with youthfulness and vitality.

Ví dụ

Maria has a smooth complexion that everyone admires at social events.

Maria có làn da mịn màng mà mọi người ngưỡng mộ tại các sự kiện xã hội.

John does not have a smooth complexion like his younger sister, Anna.

John không có làn da mịn màng như em gái anh, Anna.

Does Sarah maintain her smooth complexion through skincare products or diet?

Sarah duy trì làn da mịn màng của cô ấy bằng sản phẩm chăm sóc da hay chế độ ăn uống?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Smooth complexion cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Smooth complexion

Không có idiom phù hợp