Bản dịch của từ Snacked trong tiếng Việt

Snacked

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Snacked (Verb)

snˈækt
snˈækt
01

Ăn nhẹ giữa các bữa ăn.

Eat a snack between meals.

Ví dụ

During the party, we snacked on chips and salsa together.

Trong bữa tiệc, chúng tôi đã ăn khoai tây chiên và salsa cùng nhau.

They did not snacked during the long meeting last week.

Họ đã không ăn vặt trong cuộc họp dài tuần trước.

Did you snacked on anything at the social event yesterday?

Bạn đã ăn vặt gì tại sự kiện xã hội hôm qua chưa?

Dạng động từ của Snacked (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Snack

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Snacked

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Snacked

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Snacks

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Snacking

Snacked (Noun)

snˈækt
snˈækt
01

Một bữa ăn nhẹ.

A light meal.

Ví dụ

During the party, we snacked on chips and salsa for hours.

Trong bữa tiệc, chúng tôi đã ăn nhẹ khoai tây chiên và salsa suốt giờ.

We did not snacked on anything unhealthy at the social gathering.

Chúng tôi không ăn nhẹ gì không lành mạnh tại buổi gặp mặt xã hội.

Did you snacked on fruits during the community picnic last weekend?

Bạn đã ăn nhẹ trái cây trong buổi dã ngoại cộng đồng cuối tuần trước chưa?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Snacked cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Topic: Snacks | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng & audio
[...] I would say that I have a at least once a day, and sometimes I have the munchies and graze on throughout the day [...]Trích: Topic: Snacks | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng & audio
Topic: Snacks | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng & audio
[...] There are many popular in Vietnam, ranging from sweet to savoury [...]Trích: Topic: Snacks | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng & audio
Cambridge IELTS 14, Test 1, Writing Task 1: Bài mẫu và từ vựng
[...] Meanwhile, contain the highest proportion of added sugar amongst the four meals [...]Trích: Cambridge IELTS 14, Test 1, Writing Task 1: Bài mẫu và từ vựng
Topic: Snacks | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng & audio
[...] I often eat during the day when I feel peckish and need a quick energy boost [...]Trích: Topic: Snacks | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng & audio

Idiom with Snacked

Không có idiom phù hợp