Bản dịch của từ Snacks trong tiếng Việt
Snacks

Snacks (Noun)
At the party, we served various snacks like chips and cookies.
Tại bữa tiệc, chúng tôi đã phục vụ nhiều món ăn nhẹ như khoai tây chiên và bánh quy.
We did not have enough snacks for everyone at the gathering.
Chúng tôi không có đủ món ăn nhẹ cho mọi người tại buổi gặp mặt.
Did you bring any snacks for the picnic tomorrow?
Bạn có mang theo món ăn nhẹ nào cho buổi dã ngoại ngày mai không?
Dạng danh từ của Snacks (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Snack | Snacks |
Snacks (Verb)
Ăn quà vặt.
Eat a snack.
We often snack during movie nights with friends on weekends.
Chúng tôi thường ăn nhẹ vào các buổi xem phim với bạn bè vào cuối tuần.
They do not snack at the party because they are on a diet.
Họ không ăn nhẹ tại bữa tiệc vì họ đang ăn kiêng.
Do you snack while studying for the IELTS exam?
Bạn có ăn nhẹ khi học cho kỳ thi IELTS không?
Dạng động từ của Snacks (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Snack |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Snacked |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Snacked |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Snacks |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Snacking |
Snacks (Noun Countable)
We served snacks at the party for our friends last Saturday.
Chúng tôi đã phục vụ đồ ăn nhẹ tại bữa tiệc cho bạn bè hôm thứ Bảy.
There are no snacks left after the movie night with friends.
Không còn đồ ăn nhẹ nào sau buổi tối xem phim với bạn bè.
Do you prefer sweet snacks or savory snacks at social events?
Bạn thích đồ ăn nhẹ ngọt hay mặn trong các sự kiện xã hội?
Họ từ
Từ "snacks" trong tiếng Anh chỉ các loại thực phẩm nhẹ được ăn giữa các bữa chính, thường có kích thước nhỏ, dễ tiêu. Ở cả Anh và Mỹ, "snack" có nghĩa tương tự, nhưng cách phát âm có phần khác biệt, với trọng âm nhấn vào âm tiết đầu trong tiếng Anh Anh và âm tiết giữa trong tiếng Anh Mỹ. Việc sử dụng từ này thường liên quan đến văn hóa ẩm thực, phổ biến trong các hoạt động xã hội, giải trí hoặc làm việc.
Từ "snacks" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "to snack", xuất phát từ tiếng Middle English "snacchen", có nghĩa là "cắn" hay "nhai". Từ này có liên quan đến gốc từ tiếng Đức cổ "snakken", có nghĩa tương tự. Sự phát triển của nghĩa "đồ ăn nhẹ" từ những năm thế kỷ 19 phản ánh thói quen ẩm thực hiện đại, tập trung vào việc thưởng thức những món ăn nhỏ, dễ ăn giữa các bữa chính, phù hợp với nhịp sống hiện đại.
Từ "snacks" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong tất cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính phổ biến của thực phẩm nhắm đến nhóm đối tượng học sinh, sinh viên. Ở các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ các món ăn nhẹ giữa các bữa chính, xuất hiện trong các tình huống xã hội như tiệc tùng, hội thảo hoặc các hoạt động giải trí.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



