Bản dịch của từ Snuff trong tiếng Việt

Snuff

Noun [U/C]Verb

Snuff (Noun)

snəf
snˈʌf
01

Phần cháy của bấc nến.

The charred part of a candle wick.

Ví dụ

The snuff from the candle wick fell on the table.

Bột than từ ngọn nến rơi trên bàn.

She accidentally blew out the candle, scattering snuff everywhere.

Cô ấy vô tình thổi tắt nến, làm rải bột than khắp nơi.

02

Thuốc lá dạng bột được hít vào lỗ mũi thay vì hút.

Powdered tobacco that is sniffed up the nostril rather than smoked.

Ví dụ

In the 18th century, snuff was a popular social activity.

Trong thế kỷ 18, snuff là một hoạt động xã hội phổ biến.

The aristocrats in the royal court often indulged in snuff.

Các quý tộc trong triều đình thường thích thú với snuff.

Kết hợp từ của Snuff (Noun)

CollocationVí dụ

Snuff box

Hộp thuốc thơm

He carried a snuff box with intricate carvings.

Anh ấy mang theo một hộp thuốc thơm với những khắc hoạ tinh xảo.

Pinch of snuff

Một ít thuốc lá sành

Have you ever tried a pinch of snuff?

Bạn đã từng thử một chút thuốc thơm chưa?

Snuff (Verb)

snəf
snˈʌf
01

Hít vào hoặc ngửi (cái gì đó).

Inhale or sniff at (something).

Ví dụ

He snuffed the scented candle to enjoy the fragrance.

Anh ấy hít nến thơm để thưởng thức hương thơm.

She snuffs the flowers to appreciate their delicate scent.

Cô ấy hít hoa để đánh giá mùi hương tinh tế của chúng.

02

Dập tắt (một ngọn nến hoặc ngọn lửa)

Extinguish (a candle or flame)

Ví dụ

She snuffed out the candle before leaving the room.

Cô ấy dập tắt nến trước khi rời phòng.

The tradition is to snuff the candle during the ceremony.

Truyền thống là dập tắt nến trong lễ nghi.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Snuff

Not up to snuff

nˈɑt ˈʌp tˈu snˈʌf

Không đạt tiêu chuẩn/ Chưa đạt yêu cầu

Not adequate.

Her presentation was not up to snuff for the company's standards.

Bài thuyết trình của cô ấy không đạt chuẩn của công ty.

Thành ngữ cùng nghĩa: not up to scratch...

Up to snuff

ˈʌp tˈu snˈʌf

Đạt tiêu chuẩn/ Đủ tốt

As good as is required; meeting the minimum requirements.

Her social skills are not up to snuff for the job.

Kỹ năng xã hội của cô ấy không đáp ứng yêu cầu công việc.

Thành ngữ cùng nghĩa: up to scratch...