Bản dịch của từ Snuff trong tiếng Việt
Snuff
Snuff (Noun)
The snuff from the candle wick fell on the table.
Bột than từ ngọn nến rơi trên bàn.
She accidentally blew out the candle, scattering snuff everywhere.
Cô ấy vô tình thổi tắt nến, làm rải bột than khắp nơi.
The old-fashioned candle holders often have a compartment for snuff.
Các cái đế nến cổ điển thường có ngăn để bột than.
In the 18th century, snuff was a popular social activity.
Trong thế kỷ 18, snuff là một hoạt động xã hội phổ biến.
The aristocrats in the royal court often indulged in snuff.
Các quý tộc trong triều đình thường thích thú với snuff.
At fancy parties, guests would exchange snuff boxes as gifts.
Tại các bữa tiệc sang trọng, khách mời sẽ trao đổi hộp snuff như là quà tặng.
Dạng danh từ của Snuff (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Snuff | Snuffs |
Kết hợp từ của Snuff (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Snuff box Hộp thuốc thơm | He carried a snuff box with intricate carvings. Anh ấy mang theo một hộp thuốc thơm với những khắc hoạ tinh xảo. |
Pinch of snuff Một ít thuốc lá sành | Have you ever tried a pinch of snuff? Bạn đã từng thử một chút thuốc thơm chưa? |
Snuff (Verb)
He snuffed the scented candle to enjoy the fragrance.
Anh ấy hít nến thơm để thưởng thức hương thơm.
She snuffs the flowers to appreciate their delicate scent.
Cô ấy hít hoa để đánh giá mùi hương tinh tế của chúng.
The chef snuffs the spices before adding them to the dish.
Đầu bếp hít các loại gia vị trước khi thêm chúng vào món ăn.
Dập tắt (một ngọn nến hoặc ngọn lửa)
Extinguish (a candle or flame)
She snuffed out the candle before leaving the room.
Cô ấy dập tắt nến trước khi rời phòng.
The tradition is to snuff the candle during the ceremony.
Truyền thống là dập tắt nến trong lễ nghi.
He snuffs the candles at the end of the social event.
Anh ấy dập tắt nến vào cuối sự kiện xã hội.
Dạng động từ của Snuff (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Snuff |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Snuffed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Snuffed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Snuffs |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Snuffing |
Họ từ
"Snuff" là một danh từ và động từ có thể chỉ đến bột thuốc lá (snuff tobacco) sử dụng để hít vào mũi, hoặc nghĩa rộng hơn là hành động hít hoặc ngửi một loại chất gì đó. Trong tiếng Anh Mỹ, "snuff" chủ yếu liên quan đến thuốc lá, trong khi tiếng Anh Anh có thể mang nghĩa rộng hơn, bao gồm cả các dạng văn hóa hay nghệ thuật như trong cụm từ "snuff film". Về mặt phát âm, tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh âm đầu nhiều hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ thường phát âm nhẹ nhàng hơn.
Từ "snuff" có nguồn gốc từ tiếng Anh, nhưng gốc Latin của nó được truy nguyên từ từ "exnuffare", có nghĩa là thổi ra hoặc làm sạch. Trong thế kỷ 17, "snuff" được sử dụng để chỉ bột thuốc lá được hít vào mũi. Khi đó, việc sử dụng nhúm thuốc lá này trở nên phổ biến trong các tầng lớp xã hội cao. Hiện nay, "snuff" không chỉ dùng để chỉ loại thuốc lá bột mà còn mang nghĩa rộng hơn, liên quan đến hành động hít thở một cách mạnh mẽ hoặc sử dụng một cách quyết liệt.
Từ "snuff" thường ít được sử dụng trong các bài kiểm tra IELTS, với tần suất thấp ở cả bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh hàng ngày, "snuff" thường liên quan đến việc hít thuốc lá hay cocaine, cũng như chỉ hành động tắt đèn hay ngọn nến. Từ này cũng xuất hiện trong các tác phẩm văn học và điện ảnh khi mô tả các hoạt động liên quan đến sự tiêu cực hoặc cái chết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp