Bản dịch của từ Snug trong tiếng Việt
Snug
Snug (Adjective)
The cozy cafe provided a snug atmosphere for studying.
Quán cà phê ấm cúng tạo không gian ấm áp để học.
She didn't feel snug in the crowded and noisy party.
Cô ấy không cảm thấy ấm cúng trong bữa tiệc đông đúc và ồn ào.
Was the snug room in the library perfect for focusing?
Phòng ấm cúng trong thư viện có hoàn hảo để tập trung không?
Rất chặt chẽ hoặc gần gũi.
Very tight or closefitting.
The room was snug, with only a small table and two chairs.
Phòng rất chật, chỉ có một cái bàn nhỏ và hai cái ghế.
She felt uncomfortable in the snug space, craving more room to move.
Cô ấy cảm thấy không thoải mái trong không gian chật chội, mong muốn có thêm chỗ để di chuyển.
Was the snug atmosphere conducive to productive discussions among the group?
Không khí chật chội có tạo điều kiện cho các cuộc thảo luận hiệu quả giữa nhóm không?
Snug (Noun)
The group of friends gathered in the snug of the pub.
Nhóm bạn tụ tập trong phòng nhỏ ở quán rượu.
The cozy snug in the inn was perfect for intimate conversations.
Phòng nhỏ ấm cúng ở nhà nghỉ lý tưởng cho cuộc trò chuyện thân mật.
The snug at the local pub had a warm fireplace.
Phòng nhỏ ở quán rượu địa phương có lò sưởi ấm áp.
Snug (Verb)
She snug her baby in a warm blanket.
Cô ấy ấp đứa bé trong một cái chăn ấm.
He snugly tucked the child into bed.
Anh ấy cẩn thận ấp trẻ vào giường.
The mother snugly held her child's hand.
Người mẹ cầm chặt tay đứa bé.
Họ từ
Từ "snug" trong tiếng Anh thường chỉ sự ấm áp, thoải mái và an toàn, thường liên quan đến không gian nhỏ hoặc trang phục vừa vặn. Trong tiếng Anh Anh, "snug" có thể được sử dụng để chỉ một không gian kín đáo và ấm áp, trong khi trong tiếng Anh Mỹ, từ này thường mang ý nghĩa như “đầy đủ và chặt chẽ”. Về mặt phát âm, không có sự khác biệt lớn giữa hai dạng Anh-Mỹ; tuy nhiên, cách sử dụng trong ngữ cảnh có thể khác nhau, phản ánh sự khác biệt văn hóa.
Từ "snug" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "snuge", có thể bắt nguồn từ tiếng Scandinavia cổ "snogg", mang nghĩa là "kiểm soát" hoặc "gói gọn". Nguyên thủy, từ này thể hiện sự êm ái và an toàn. Qua thời gian, "snug" đã phát triển thành từ chỉ sự thoải mái, vừa vặn, hay ấm áp trong nhiều ngữ cảnh. Ý nghĩa hiện tại của "snug" phản ánh nét ấm áp và dễ chịu, đồng thời nhấn mạnh sự gần gũi và bảo vệ.
Từ "snug" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, khi thảo luận về cảm giác thoải mái hay sự vừa vặn của đồ vật, không gian. Trong các văn cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả cảm giác ấm áp, an toàn, và kín đáo, như trong mô tả về quần áo hay không gian sống. Ngoài ra, "snug" cũng có thể xuất hiện trong văn học khi tác giả diễn tả không khí thân mật và dễ chịu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp