Bản dịch của từ Snug trong tiếng Việt

Snug

Adjective Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Snug (Adjective)

snəg
snˈʌg
01

Thoải mái, ấm áp và ấm cúng; được bảo vệ tốt khỏi thời tiết hoặc lạnh.

Comfortable warm and cosy well protected from the weather or cold.

Ví dụ

The cozy cafe provided a snug atmosphere for studying.

Quán cà phê ấm cúng tạo không gian ấm áp để học.

She didn't feel snug in the crowded and noisy party.

Cô ấy không cảm thấy ấm cúng trong bữa tiệc đông đúc và ồn ào.

Was the snug room in the library perfect for focusing?

Phòng ấm cúng trong thư viện có hoàn hảo để tập trung không?

02

Rất chặt chẽ hoặc gần gũi.

Very tight or closefitting.

Ví dụ

The room was snug, with only a small table and two chairs.

Phòng rất chật, chỉ có một cái bàn nhỏ và hai cái ghế.

She felt uncomfortable in the snug space, craving more room to move.

Cô ấy cảm thấy không thoải mái trong không gian chật chội, mong muốn có thêm chỗ để di chuyển.

Was the snug atmosphere conducive to productive discussions among the group?

Không khí chật chội có tạo điều kiện cho các cuộc thảo luận hiệu quả giữa nhóm không?

Snug (Noun)

snəg
snˈʌg
01

Một phòng công cộng nhỏ, tiện nghi trong quán rượu hoặc quán trọ.

A small comfortable public room in a pub or inn.

Ví dụ

The group of friends gathered in the snug of the pub.

Nhóm bạn tụ tập trong phòng nhỏ ở quán rượu.

The cozy snug in the inn was perfect for intimate conversations.

Phòng nhỏ ấm cúng ở nhà nghỉ lý tưởng cho cuộc trò chuyện thân mật.

The snug at the local pub had a warm fireplace.

Phòng nhỏ ở quán rượu địa phương có lò sưởi ấm áp.

Snug (Verb)

snəg
snˈʌg
01

Đặt (cái gì đó) một cách an toàn hoặc ấm cúng.

Place something safely or cosily.

Ví dụ

She snug her baby in a warm blanket.

Cô ấy ấp đứa bé trong một cái chăn ấm.

He snugly tucked the child into bed.

Anh ấy cẩn thận ấp trẻ vào giường.

The mother snugly held her child's hand.

Người mẹ cầm chặt tay đứa bé.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Snug cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Snug

Không có idiom phù hợp