Bản dịch của từ Snug trong tiếng Việt

Snug

Adjective Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Snug(Adjective)

snəg
snˈʌg
01

Rất chặt chẽ hoặc gần gũi.

Very tight or closefitting.

Ví dụ
02

Thoải mái, ấm áp và ấm cúng; được bảo vệ tốt khỏi thời tiết hoặc lạnh.

Comfortable warm and cosy well protected from the weather or cold.

Ví dụ

Snug(Noun)

snəg
snˈʌg
01

Một phòng công cộng nhỏ, tiện nghi trong quán rượu hoặc quán trọ.

A small comfortable public room in a pub or inn.

Ví dụ

Snug(Verb)

snəg
snˈʌg
01

Đặt (cái gì đó) một cách an toàn hoặc ấm cúng.

Place something safely or cosily.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ