Bản dịch của từ Social affair trong tiếng Việt
Social affair
Social affair (Noun)
The book club held a social affair at the local library.
Câu lạc bộ đọc sách tổ chức một sự kiện xã hội tại thư viện địa phương.
The photography enthusiasts organized a social affair in the park.
Những người yêu nhiếp ảnh tổ chức một sự kiện xã hội ở công viên.
The dance class concluded with a fun social affair at a cafe.
Lớp học nhảy kết thúc bằng một sự kiện xã hội vui vẻ tại một quán cà phê.
Social affair (Noun Countable)
The school organized a social affair for the students.
Trường tổ chức một sự kiện xã hội cho học sinh.
Attending a social affair can help you make new friends.
Tham gia một sự kiện xã hội có thể giúp bạn kết bạn mới.
The community center hosts various social affairs throughout the year.
Trung tâm cộng đồng tổ chức nhiều sự kiện xã hội khác nhau trong suốt năm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp