Bản dịch của từ Social affair trong tiếng Việt
Social affair

Social affair (Noun)
The book club held a social affair at the local library.
Câu lạc bộ đọc sách tổ chức một sự kiện xã hội tại thư viện địa phương.
The photography enthusiasts organized a social affair in the park.
Những người yêu nhiếp ảnh tổ chức một sự kiện xã hội ở công viên.
The dance class concluded with a fun social affair at a cafe.
Lớp học nhảy kết thúc bằng một sự kiện xã hội vui vẻ tại một quán cà phê.
Social affair (Noun Countable)
The school organized a social affair for the students.
Trường tổ chức một sự kiện xã hội cho học sinh.
Attending a social affair can help you make new friends.
Tham gia một sự kiện xã hội có thể giúp bạn kết bạn mới.
The community center hosts various social affairs throughout the year.
Trung tâm cộng đồng tổ chức nhiều sự kiện xã hội khác nhau trong suốt năm.
Khái niệm "social affair" chỉ những sự kiện hoặc hoạt động liên quan đến các mối quan hệ xã hội, thường mang tính chất giao lưu, kết nối giữa các cá nhân hoặc giữa các nhóm trong cộng đồng. Từ này được sử dụng rộng rãi trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau; trong tiếng Anh Anh, nó thường ám chỉ đến các sự kiện trang trọng, trong khi ở tiếng Anh Mỹ, nó có thể bao hàm cả các hoạt động không chính thức hơn.
Từ "social" xuất phát từ tiếng Latinh "socialis", có nghĩa là "thuộc về xã hội" hay "cộng đồng". "Affair", từ tiếng Pháp "affaire", ban đầu chỉ sự việc hoặc vấn đề cần giải quyết. Sự kết hợp của hai từ này trong cụm "social affair" phản ánh những sự kiện hay hoạt động liên quan đến sự giao tiếp và tương tác giữa các cá nhân trong một cộng đồng. Ngày nay, "social affair" thường dùng để chỉ các sự kiện xã hội, thể hiện vai trò quan trọng của các mối quan hệ trong đời sống con người.
Cụm từ "social affair" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, do liên quan đến các chủ đề như mối quan hệ xã hội và sự kiện cộng đồng. Trong bối cảnh rộng hơn, cụm từ này được sử dụng phổ biến trong các tình huống như các buổi tiệc tùng, sự kiện giao lưu và hoạt động ngoại khóa, nơi con người tương tác và xây dựng quan hệ. Sự chú ý đến các hoạt động xã hội thể hiện tầm quan trọng của sự kết nối giữa các cá nhân trong xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp