Bản dịch của từ Social affair trong tiếng Việt
Social affair
Noun [U/C] Noun [C]

Social affair (Noun)
sˈoʊʃl əfˈɛɹ
sˈoʊʃl əfˈɛɹ
Ví dụ
The book club held a social affair at the local library.
Câu lạc bộ đọc sách tổ chức một sự kiện xã hội tại thư viện địa phương.
The photography enthusiasts organized a social affair in the park.
Những người yêu nhiếp ảnh tổ chức một sự kiện xã hội ở công viên.