Bản dịch của từ Social affair trong tiếng Việt

Social affair

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Social affair (Noun)

sˈoʊʃl əfˈɛɹ
sˈoʊʃl əfˈɛɹ
01

Một cuộc tụ họp xã hội không chính thức liên quan đến những người có chung sở thích hoặc hoạt động.

An informal social gathering involving people who share a common interest or activity.

Ví dụ

The book club held a social affair at the local library.

Câu lạc bộ đọc sách tổ chức một sự kiện xã hội tại thư viện địa phương.

The photography enthusiasts organized a social affair in the park.

Những người yêu nhiếp ảnh tổ chức một sự kiện xã hội ở công viên.

The dance class concluded with a fun social affair at a cafe.

Lớp học nhảy kết thúc bằng một sự kiện xã hội vui vẻ tại một quán cà phê.

Social affair (Noun Countable)

sˈoʊʃl əfˈɛɹ
sˈoʊʃl əfˈɛɹ
01

Một sự kiện hoặc hoạt động được thiết kế để tạo cơ hội cho mọi người gặp nhau và có thời gian vui vẻ bên nhau.

An event or activity that is designed to provide opportunities for people to meet one another and have a good time together.

Ví dụ

The school organized a social affair for the students.

Trường tổ chức một sự kiện xã hội cho học sinh.

Attending a social affair can help you make new friends.

Tham gia một sự kiện xã hội có thể giúp bạn kết bạn mới.

The community center hosts various social affairs throughout the year.

Trung tâm cộng đồng tổ chức nhiều sự kiện xã hội khác nhau trong suốt năm.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Social affair cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Social affair

Không có idiom phù hợp