Bản dịch của từ Social affair trong tiếng Việt

Social affair

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Social affair (Noun)

sˈoʊʃl əfˈɛɹ
sˈoʊʃl əfˈɛɹ
01

Một cuộc tụ họp xã hội không chính thức liên quan đến những người có chung sở thích hoặc hoạt động.

An informal social gathering involving people who share a common interest or activity.

Ví dụ

The book club held a social affair at the local library.

Câu lạc bộ đọc sách tổ chức một sự kiện xã hội tại thư viện địa phương.

The photography enthusiasts organized a social affair in the park.

Những người yêu nhiếp ảnh tổ chức một sự kiện xã hội ở công viên.