Bản dịch của từ Social media platform trong tiếng Việt

Social media platform

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Social media platform (Idiom)

01

Các dịch vụ như facebook, twitter và instagram cung cấp không gian cho sự tương tác xã hội.

Services like facebook twitter and instagram that provide a space for social interaction.

Ví dụ

Using social media platforms can help improve your vocabulary and writing skills.

Sử dụng các nền tảng truyền thông xã hội có thể giúp cải thiện từ vựng và kỹ năng viết của bạn.

Avoid spending too much time on social media platforms before the IELTS exam.

Tránh dành quá nhiều thời gian trên các nền tảng truyền thông xã hội trước kỳ thi IELTS.

Have you ever used social media platforms to practice your speaking skills?

Bạn đã bao giờ sử dụng các nền tảng truyền thông xã hội để luyện kỹ năng nói chưa?

02

Không gian kỹ thuật số nơi người dùng tạo, chia sẻ và tương tác với nội dung và với nhau.

A digital space where users create share and interact with content and each other.

Ví dụ

Social media platforms are popular for sharing photos and updates.

Các nền tảng truyền thông xã hội phổ biến để chia sẻ ảnh và cập nhật.

She doesn't use any social media platforms due to privacy concerns.

Cô ấy không sử dụng bất kỳ nền tảng truyền thông xã hội nào vì lo lắng về quyền riêng tư.

Do you think social media platforms have a positive impact on society?

Bạn có nghĩ rằng các nền tảng truyền thông xã hội có ảnh hưởng tích cực đối với xã hội không?

03

Nền tảng hỗ trợ giao tiếp và chia sẻ thông tin qua internet.

Platforms that facilitate communication and sharing of information through the internet.

Ví dụ

Using social media platforms is essential for IELTS preparation.

Sử dụng các nền tảng truyền thông xã hội là cần thiết cho việc chuẩn bị IELTS.

Avoid relying solely on social media platforms for accurate information.

Tránh phụ thuộc hoàn toàn vào các nền tảng truyền thông xã hội để có thông tin chính xác.

Have you explored all the social media platforms recommended for IELTS?

Bạn đã khám phá tất cả các nền tảng truyền thông xã hội được khuyến nghị cho IELTS chưa?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Social media platform cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 04/02/2023
[...] These days, such as Facebook, TikTok, and Instagram, are full of videos containing extreme sports and people performing risky behaviour [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 04/02/2023
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 20/05/2023
[...] The first reason is that as offer instant and convenient connectivity, they enable users to bridge geographical barriers and maintain relationships across distances [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 20/05/2023
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 11/05/2023
[...] For example, such as Facebook or Instagram, are believed to track user activity and browsing history to serve up targeted adverts [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 11/05/2023
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 07/10/2023
[...] In the digital era, online news websites and offer real-time updates, ensuring that readers are swiftly informed about unfolding events [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 07/10/2023

Idiom with Social media platform

Không có idiom phù hợp