Bản dịch của từ Social media website trong tiếng Việt
Social media website

Social media website (Noun)
Many people use social media websites to connect with friends.
Nhiều người sử dụng trang web mạng xã hội để kết nối bạn bè.
Avoid spending too much time on social media websites before exams.
Tránh dành quá nhiều thời gian trên trang web mạng xã hội trước kỳ thi.
Which social media website do you think is the most popular?
Bạn nghĩ trang web mạng xã hội nào là phổ biến nhất?
Một trang web trực tuyến cho phép người dùng kết nối và giao tiếp với nhau.
An online site that enables users to connect and communicate with each other.
Many people use social media websites to share photos and updates.
Nhiều người sử dụng trang web mạng xã hội để chia sẻ ảnh và cập nhật.
Avoid spending too much time on social media websites before bedtime.
Tránh dành quá nhiều thời gian trên trang web mạng xã hội trước khi đi ngủ.
Have you visited any new social media websites recently for research?
Bạn đã ghé thăm bất kỳ trang web mạng xã hội mới nào gần đây để nghiên cứu chưa?
Một nền tảng hoặc trang web cho phép người dùng tạo và chia sẻ nội dung hoặc tham gia mạng xã hội.
A platform or website that allows users to create and share content or participate in social networking.
Many people use social media websites to connect with friends.
Nhiều người sử dụng trang web mạng xã hội để kết nối bạn bè.
I don't spend much time on social media websites due to privacy concerns.
Tôi không dành nhiều thời gian trên trang web mạng xã hội vì lo lắng về quyền riêng tư.
Do you think social media websites have a positive impact on society?
Bạn có nghĩ rằng trang web mạng xã hội có tác động tích cực đối với xã hội không?
Social media website (Noun Uncountable)
Thuật ngữ chung cho các ứng dụng và nền tảng truyền thông xã hội tạo điều kiện thuận lợi cho việc tương tác trực tuyến và chia sẻ nội dung.
The collective term for social media applications and platforms that facilitate online interaction and content sharing.
I use a popular social media website to connect with friends.
Tôi sử dụng một trang web mạng xã hội phổ biến để kết nối với bạn bè.
She avoids spending too much time on any social media website.
Cô ấy tránh dành quá nhiều thời gian trên bất kỳ trang web mạng xã hội nào.
Do you think a new social media website will become popular?
Bạn nghĩ một trang web mạng xã hội mới sẽ trở nên phổ biến không?
Trang web mạng xã hội là nền tảng trực tuyến cho phép người dùng tạo tài khoản, chia sẻ nội dung và tương tác với nhau. Các trang web này, như Facebook hay Twitter, thường cho phép người dùng đăng bài, bình luận, và kết nối qua các hình thức khác nhau. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ; tuy nhiên, có thể nhận thấy sự tiếp cận và cách thức sử dụng mạng xã hội có phần khác nhau tùy thuộc vào văn hóa và thói quen truyền thông của mỗi quốc gia.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp