Bản dịch của từ Social media website trong tiếng Việt

Social media website

Noun [U/C] Noun [U]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Social media website (Noun)

sˈoʊʃəl mˈidiə wˈɛbsˌaɪt
sˈoʊʃəl mˈidiə wˈɛbsˌaɪt
01

Một dịch vụ kỹ thuật số nơi các cá nhân có thể thiết lập hồ sơ và tương tác, thường thông qua các bài đăng, tin nhắn và bình luận.

A digital service where individuals can set up profiles and interact typically through posts messages and comments.

Ví dụ

Many people use social media websites to connect with friends.

Nhiều người sử dụng trang web mạng xã hội để kết nối bạn bè.

Avoid spending too much time on social media websites before exams.

Tránh dành quá nhiều thời gian trên trang web mạng xã hội trước kỳ thi.

Which social media website do you think is the most popular?

Bạn nghĩ trang web mạng xã hội nào là phổ biến nhất?

02

Một trang web trực tuyến cho phép người dùng kết nối và giao tiếp với nhau.

An online site that enables users to connect and communicate with each other.

Ví dụ

Many people use social media websites to share photos and updates.

Nhiều người sử dụng trang web mạng xã hội để chia sẻ ảnh và cập nhật.

Avoid spending too much time on social media websites before bedtime.

Tránh dành quá nhiều thời gian trên trang web mạng xã hội trước khi đi ngủ.

Have you visited any new social media websites recently for research?

Bạn đã ghé thăm bất kỳ trang web mạng xã hội mới nào gần đây để nghiên cứu chưa?

03

Một nền tảng hoặc trang web cho phép người dùng tạo và chia sẻ nội dung hoặc tham gia mạng xã hội.

A platform or website that allows users to create and share content or participate in social networking.

Ví dụ

Many people use social media websites to connect with friends.

Nhiều người sử dụng trang web mạng xã hội để kết nối bạn bè.

I don't spend much time on social media websites due to privacy concerns.

Tôi không dành nhiều thời gian trên trang web mạng xã hội vì lo lắng về quyền riêng tư.

Do you think social media websites have a positive impact on society?

Bạn có nghĩ rằng trang web mạng xã hội có tác động tích cực đối với xã hội không?

Social media website (Noun Uncountable)

sˈoʊʃəl mˈidiə wˈɛbsˌaɪt
sˈoʊʃəl mˈidiə wˈɛbsˌaɪt
01

Thuật ngữ chung cho các ứng dụng và nền tảng truyền thông xã hội tạo điều kiện thuận lợi cho việc tương tác trực tuyến và chia sẻ nội dung.

The collective term for social media applications and platforms that facilitate online interaction and content sharing.

Ví dụ

I use a popular social media website to connect with friends.

Tôi sử dụng một trang web mạng xã hội phổ biến để kết nối với bạn bè.

She avoids spending too much time on any social media website.

Cô ấy tránh dành quá nhiều thời gian trên bất kỳ trang web mạng xã hội nào.

Do you think a new social media website will become popular?

Bạn nghĩ một trang web mạng xã hội mới sẽ trở nên phổ biến không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Social media website cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Social media website

Không có idiom phù hợp