Bản dịch của từ Soldering iron trong tiếng Việt
Soldering iron

Soldering iron (Noun)
Một dụng cụ dùng để hàn, thường bao gồm một tay cầm và một đầu nhọn được làm nóng bằng một bộ phận điện.
A tool used for soldering typically consisting of a handle and a pointed tip heated by an electrical element.
The soldering iron helped fix the community center's broken electronic equipment.
Búa hàn đã giúp sửa chữa thiết bị điện tử hỏng ở trung tâm cộng đồng.
The soldering iron did not work during the charity event last Saturday.
Búa hàn đã không hoạt động trong sự kiện từ thiện thứ Bảy tuần trước.
Did you see the soldering iron at the local workshop yesterday?
Bạn có thấy búa hàn ở xưởng địa phương hôm qua không?
Soldering iron (Verb)
They are soldering iron pieces for the community art project today.
Họ đang hàn các mảnh kim loại cho dự án nghệ thuật cộng đồng hôm nay.
She is not soldering iron parts for the school workshop this week.
Cô ấy không hàn các mảnh kim loại cho hội thảo trường học tuần này.
Are they soldering iron components for the local charity event tomorrow?
Họ có đang hàn các bộ phận cho sự kiện từ thiện địa phương ngày mai không?
Soldering iron (bút hàn) là một công cụ cầm tay dùng để hàn các linh kiện điện tử hoặc kim loại bằng cách làm nóng thiếc hàn. Thiết bị này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như điện tử, mạch in và sửa chữa. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng tương tự ở cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, cách viết "soldering iron" trong cả hai biến thể đều giống nhau.
Từ "soldering iron" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "solder" bắt nguồn từ từ Latinh "solidare", nghĩa là kết hợp hoặc làm bền vững. "Iron" có nguồn gốc từ từ Latinh "ferrum", chỉ kim loại sắt. Lịch sử sử dụng "soldering iron" liên quan đến kỹ thuật hàn, một quá trình quan trọng trong ngành chế tạo để nối các linh kiện kim loại bằng cách sử dụng hợp kim hàn. Ý nghĩa hiện tại của từ này phản ánh mục đích sử dụng để kết nối các vật liệu thông qua nhiệt độ cao.
Từ "soldering iron" (hàn) có tần suất xuất hiện thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe, từ này có thể xuất hiện khi thảo luận về kỹ thuật hoặc đồ điện, nhưng không phổ biến. Trong phần Đọc, từ có thể được đề cập trong bài viết về công nghệ hoặc chế tạo. "Soldering iron" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến điện tử, cơ khí hoặc sửa chữa đồ vật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp