Bản dịch của từ Soufflé trong tiếng Việt
Soufflé

Soufflé (Noun)
The soufflé at Café Paris was light and fluffy, very delicious.
Bánh soufflé tại Café Paris rất nhẹ và xốp, rất ngon.
I did not enjoy the soufflé at the social gathering last week.
Tôi không thích bánh soufflé tại buổi gặp mặt xã hội tuần trước.
Did you try the chocolate soufflé at the charity event yesterday?
Bạn đã thử bánh soufflé sô cô la tại sự kiện từ thiện hôm qua chưa?
Soufflé (Adjective)
The soufflé plates at the dinner were beautifully colored and unique.
Những đĩa soufflé tại bữa tối có màu sắc đẹp và độc đáo.
These dishes are not soufflé; they lack the colorful decoration.
Những món ăn này không phải soufflé; chúng thiếu trang trí màu sắc.
Are the soufflé cups available for the upcoming social event?
Có phải những cốc soufflé có sẵn cho sự kiện xã hội sắp tới không?
Soufflé (Verb)
(nghĩa bóng, nghĩa bóng, cách mở rộng) xử lý tương tự như cách người ta chuẩn bị một chiếc bánh soufflé.
Transitive figurative by extension to treat analogously to the way one prepares a soufflé.
Teachers soufflé students' ideas to encourage creative thinking in class.
Giáo viên xử lý ý tưởng của học sinh để khuyến khích tư duy sáng tạo.
Teachers do not soufflé students' opinions during discussions in the classroom.
Giáo viên không xử lý ý kiến của học sinh trong các buổi thảo luận.
How do teachers soufflé students' thoughts to foster engagement in learning?
Giáo viên xử lý suy nghĩ của học sinh như thế nào để thúc đẩy sự tham gia?
(nấu ăn, ngoại động) chuẩn bị làm món soufflé.
Cooking transitive to prepare as a soufflé.
I will soufflé the eggs for our social gathering tonight.
Tôi sẽ làm soufflé trứng cho buổi gặp mặt xã hội tối nay.
They did not soufflé the dish for the community event last week.
Họ đã không làm soufflé món ăn cho sự kiện cộng đồng tuần trước.
Will you soufflé the dessert for the charity dinner next month?
Bạn sẽ làm soufflé món tráng miệng cho bữa tối từ thiện tháng sau?
Soufflé là một món ăn truyền thống của ẩm thực Pháp, thường được chế biến từ lòng trắng trứng đánh bông và các thành phần khác như sữa, bột mì hoặc phô mai. Món ăn này có cấu trúc nhẹ, xốp và thường được coi là thử thách kỹ thuật cho các đầu bếp. Trong tiếng Anh, "soufflé" được sử dụng cả ở Anh và Mỹ với cách phát âm tương tự, nhưng trong ngữ cảnh ẩm thực, "soufflé" Mỹ thường là món tráng miệng, trong khi "soufflé" Anh đôi khi có thể chỉ các món mặn hơn.
Từ "soufflé" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, xuất phát từ động từ "souffler", nghĩa là “thổi” hay “phồng lên.” Trong tiếng Latin, từ "sufflare" cũng mang nghĩa tương tự, với hình thức "sub-" (trên) và "flare" (thổi). Định nghĩa ẩm thực hiện đại của soufflé chỉ đến món ăn có kết cấu nhẹ và bông xốp, thường được làm từ lòng trắng trứng đánh bông. Sự phát triển từ nghĩa gốc đến nghĩa hiện tại phản ánh quá trình tạo ra kết cấu trong nấu ăn, nơi không khí được "thổi" vào để tạo độ phồng.
Từ "soufflé" xuất hiện ít trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Chủ yếu, từ này được sử dụng trong bối cảnh ẩm thực, đặc biệt là trong các bài viết hoặc bài nói về các món ăn Pháp hoặc kỹ thuật nấu ăn. Do đó, khả năng xuất hiện của từ trong các đoạn văn mô tả công thức hoặc cách chế biến là cao hơn. Tuy nhiên, trong các bối cảnh khác ngoài ẩm thực, từ này có thể ít được sử dụng, dẫn đến việc nó không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.