Bản dịch của từ Soufflé trong tiếng Việt

Soufflé

Noun [U/C] Adjective Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Soufflé (Noun)

suflˈeɪ
suflˈeɪ
01

Một món nướng làm từ lòng trắng trứng đánh bông và nhiều nguyên liệu khác.

A baked dish made from beaten egg whites and various other ingredients.

Ví dụ

The soufflé at Café Paris was light and fluffy, very delicious.

Bánh soufflé tại Café Paris rất nhẹ và xốp, rất ngon.

I did not enjoy the soufflé at the social gathering last week.

Tôi không thích bánh soufflé tại buổi gặp mặt xã hội tuần trước.

Did you try the chocolate soufflé at the charity event yesterday?

Bạn đã thử bánh soufflé sô cô la tại sự kiện từ thiện hôm qua chưa?

Soufflé (Adjective)

suflˈeɪ
suflˈeɪ
01

(gốm sứ) được trang trí bằng những giọt hoặc đốm màu rất nhỏ, như thể được thổi từ ống thổi.

Ceramics decorated with very small drops or sprinkles of colour as if blown from a bellows.

Ví dụ

The soufflé plates at the dinner were beautifully colored and unique.

Những đĩa soufflé tại bữa tối có màu sắc đẹp và độc đáo.

These dishes are not soufflé; they lack the colorful decoration.

Những món ăn này không phải soufflé; chúng thiếu trang trí màu sắc.

Are the soufflé cups available for the upcoming social event?

Có phải những cốc soufflé có sẵn cho sự kiện xã hội sắp tới không?

Soufflé (Verb)

suflˈeɪ
suflˈeɪ
01

(nghĩa bóng, nghĩa bóng, cách mở rộng) xử lý tương tự như cách người ta chuẩn bị một chiếc bánh soufflé.

Transitive figurative by extension to treat analogously to the way one prepares a soufflé.

Ví dụ

Teachers soufflé students' ideas to encourage creative thinking in class.

Giáo viên xử lý ý tưởng của học sinh để khuyến khích tư duy sáng tạo.

Teachers do not soufflé students' opinions during discussions in the classroom.

Giáo viên không xử lý ý kiến của học sinh trong các buổi thảo luận.

How do teachers soufflé students' thoughts to foster engagement in learning?

Giáo viên xử lý suy nghĩ của học sinh như thế nào để thúc đẩy sự tham gia?

02

(nấu ăn, ngoại động) chuẩn bị làm món soufflé.

Cooking transitive to prepare as a soufflé.

Ví dụ

I will soufflé the eggs for our social gathering tonight.

Tôi sẽ làm soufflé trứng cho buổi gặp mặt xã hội tối nay.

They did not soufflé the dish for the community event last week.

Họ đã không làm soufflé món ăn cho sự kiện cộng đồng tuần trước.

Will you soufflé the dessert for the charity dinner next month?

Bạn sẽ làm soufflé món tráng miệng cho bữa tối từ thiện tháng sau?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/soufflé/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Soufflé

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.