Bản dịch của từ Souling trong tiếng Việt
Souling

Souling (Noun)
Khu vực tiếng anh (chủ yếu là phía bắc và phía tây.). hành động, thực hành hoặc nghi thức đi khắp nơi để xin quyên góp thực phẩm, v.v., theo truyền thống vào đêm trước ngày các linh hồn. bây giờ là lịch sử.
English regional chiefly northern and west the action practice or ritual of going about asking for donations of food etc traditionally on the eve of all souls day now historical.
Souling was a common tradition in medieval England.
Souling là một truyền thống phổ biến ở Anh thời Trung cổ.
The decline of souling coincided with industrialization.
Sự suy giảm của souling trùng với quá trình công nghiệp hóa.
Did souling involve singing songs in exchange for soul cakes?
Souling có liên quan đến việc hát những bài hát để đổi lấy bánh linh hồn không?
Souling là một thuật ngữ xuất phát từ truyền thống lễ hội ở Anh, chủ yếu được thực hiện vào dịp Lễ Tất Niên (All Souls' Day). Hoạt động này liên quan đến việc trẻ em hoặc người lớn đi từ nhà này sang nhà khác để xin bánh và đồ ăn, thường là để tưởng nhớ các linh hồn đã khuất. Từ này không có phiên bản khác nhau giữa tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, nhưng có thể được diễn đạt khác nhau trong ngữ cảnh văn hóa và truyền thống.
Từ "souling" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "anima", nghĩa là linh hồn. Lịch sử của thuật ngữ này bắt nguồn từ phong tục ở Anh trong lễ All Souls, khi người dân đi từ nhà này sang nhà khác để cầu nguyện cho các linh hồn và nhận quà. Hành động này phản ánh sự kết nối giữa tín ngưỡng tôn giáo và tập tục cộng đồng, từ đó phát triển thành một truyền thống văn hóa trước đây được biết đến như là "souling". Ý nghĩa hiện tại vẫn giữ nguyên sự liên kết với các hoạt động liên quan đến linh hồn và lễ hội.
Từ "souling" được sử dụng khá hiếm trong các thành phần của IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking. Trong bối cảnh phổ biến, thuật ngữ này thường liên quan đến truyền thống tôn giáo hoặc văn hóa, như việc đi "soul" vào Ngày Các Linh Hồn, nơi trẻ em và thanh niên đi từ nhà này sang nhà khác để xin bánh hoặc quà. Tuy nhiên, trong các cuộc thi ngôn ngữ như IELTS, khả năng xuất hiện của từ này là thấp do tính chất chuyên ngành của nó.