Bản dịch của từ Sovereign risk trong tiếng Việt

Sovereign risk

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sovereign risk (Noun)

sˈɑvɹən ɹˈɪsk
sˈɑvɹən ɹˈɪsk
01

Rủi ro của một chính phủ về việc không trả được nợ.

The risk of a government defaulting on its debt obligations.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Rủi ro liên quan đến việc đầu tư vào một quốc gia nước ngoài, đặc biệt là về tính ổn định chính trị và kinh tế của nó.

The risk associated with investing in a foreign country, particularly regarding its political and economic stability.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Khả năng một chính phủ nước ngoài có thể thực hiện các hành động ảnh hưởng đến giá trị của các khoản đầu tư.

The possibility that a foreign government may take actions that impact the value of investments.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Sovereign risk cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sovereign risk

Không có idiom phù hợp