Bản dịch của từ Spade foot trong tiếng Việt

Spade foot

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Spade foot (Noun)

speɪd fʊt
speɪd fʊt
01

Một loại cóc thuộc họ scaphiopodidae, được đặc trưng bởi cấu trúc giống cái xẻng ở chân sau, được sử dụng để đào.

A type of toad belonging to the family scaphiopodidae, characterized by a spade-like structure on its hind feet, used for digging.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một loại ếch đào, thường được tìm thấy ở những vùng có đất lỏng hoặc cát.

A burrowing frog, often found in areas with loose or sandy soil.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Bất kỳ loài lưỡng cư nào có phần nhô ra giống như cái xẻng ở chi sau.

Any of the various amphibians that possess a spade-like projection on their hind limbs.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Spade foot cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Spade foot

Không có idiom phù hợp