Bản dịch của từ Spark up trong tiếng Việt

Spark up

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Spark up (Verb)

spˈɑɹk ˈʌp
spˈɑɹk ˈʌp
01

Để khởi đầu hoặc bắt đầu điều gì đó, đặc biệt là một cách sôi nổi hoặc hào hứng.

To ignite or start something, especially in a lively or enthusiastic manner.

Ví dụ

She can spark up a conversation with anyone at the party.

Cô ấy có thể khơi gợi cuộc trò chuyện với bất kỳ ai tại bữa tiệc.

He doesn't spark up discussions about politics during family gatherings.

Anh ấy không khơi gợi các cuộc thảo luận về chính trị trong các buổi họp gia đình.

Can you spark up the mood at the social event tonight?

Bạn có thể khơi gợi không khí tại sự kiện xã hội tối nay không?

She can spark up interesting conversations at social events easily.

Cô ấy có thể khơi gợi những cuộc trò chuyện thú vị tại các sự kiện xã hội.

He doesn't spark up discussions during meetings; he prefers listening.

Anh ấy không khơi gợi thảo luận trong các cuộc họp; anh ấy thích lắng nghe.

02

Để khởi xướng hoặc khuyến khích một cuộc thảo luận hoặc hoạt động.

To initiate or encourage a discussion or activity.

Ví dụ

She decided to spark up a conversation at the party last night.

Cô ấy quyết định khơi gợi một cuộc trò chuyện tại bữa tiệc tối qua.

He didn't spark up any discussions during the group project meeting.

Anh ấy không khơi gợi bất kỳ cuộc thảo luận nào trong cuộc họp nhóm.

Can we spark up a debate about social media's impact on society?

Chúng ta có thể khơi gợi một cuộc tranh luận về tác động của mạng xã hội không?

She can spark up conversations at social events easily.

Cô ấy có thể khơi gợi cuộc trò chuyện tại các sự kiện xã hội dễ dàng.

He doesn't spark up discussions during group meetings.

Anh ấy không khơi gợi cuộc thảo luận trong các cuộc họp nhóm.

03

Để sản xuất hoặc phát ra tia lửa, thường được sử dụng theo nghĩa bóng cho ý tưởng hoặc cảm hứng.

To produce or emit sparks, often used metaphorically for ideas or inspiration.

Ví dụ

Her speech really sparked up interest in community service projects.

Bài phát biểu của cô ấy thực sự đã khơi dậy sự quan tâm đến các dự án phục vụ cộng đồng.

The event did not spark up any discussions among the attendees.

Sự kiện không khơi dậy bất kỳ cuộc thảo luận nào giữa những người tham dự.

Did the new policy spark up any debates in the community?

Chính sách mới có khơi dậy bất kỳ cuộc tranh luận nào trong cộng đồng không?

The discussion sparked up new ideas among the participants at the seminar.

Cuộc thảo luận đã nảy sinh những ý tưởng mới giữa các tham dự viên tại hội thảo.

The event did not spark up any interest in the local community.

Sự kiện này không tạo ra bất kỳ sự quan tâm nào trong cộng đồng địa phương.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/spark up/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Spark up

Không có idiom phù hợp