Bản dịch của từ Special assessment trong tiếng Việt

Special assessment

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Special assessment (Noun)

spˈɛʃəl əsˈɛsmənt
spˈɛʃəl əsˈɛsmənt
01

Một khoản thuế hoặc phí được áp dụng cho chủ sở hữu tài sản để tài trợ cho các cải tiến hoặc dịch vụ cụ thể mang lại lợi ích trực tiếp cho tài sản.

A levy or charge imposed on property owners to fund specific improvements or services that benefit the properties directly.

Ví dụ

The city proposed a special assessment for new park developments next year.

Thành phố đề xuất một khoản thu đặc biệt cho các phát triển công viên năm tới.

Many residents did not support the special assessment for road repairs.

Nhiều cư dân không ủng hộ khoản thu đặc biệt cho việc sửa chữa đường.

Will the special assessment cover improvements for our neighborhood services?

Khoản thu đặc biệt có bao gồm cải thiện dịch vụ khu phố chúng ta không?

02

Một đánh giá được thực hiện để xác định giá trị của tài sản cho mục đích thuế hoặc đánh giá.

An evaluation carried out to determine a property’s value for taxation or assessment purposes.

Ví dụ

The city conducted a special assessment for local park improvements in 2023.

Thành phố đã tiến hành một đánh giá đặc biệt cho các cải tiến công viên địa phương vào năm 2023.

Many residents did not support the special assessment for new streetlights.

Nhiều cư dân không ủng hộ đánh giá đặc biệt cho đèn đường mới.

Is a special assessment necessary for funding community health programs?

Có cần một đánh giá đặc biệt để tài trợ cho các chương trình sức khỏe cộng đồng không?

03

Một khoản phí được tính cho một dịch vụ hoặc cải tiến cụ thể, thường là một lần và không bao gồm trong thuế tài sản thường niên.

A fee charged for a specific service or improvement, often one-time and not included in regular property taxes.

Ví dụ

The city charged a special assessment for the new community park.

Thành phố đã thu phí đặc biệt cho công viên cộng đồng mới.

They did not expect a special assessment for the road repairs.

Họ không mong đợi một khoản phí đặc biệt cho việc sửa chữa đường.

Is the special assessment for the library renovation mandatory?

Phí đặc biệt cho việc cải tạo thư viện có bắt buộc không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Special assessment cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Special assessment

Không có idiom phù hợp