Bản dịch của từ Special drawing right trong tiếng Việt

Special drawing right

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Special drawing right (Noun)

spˈɛʃəl dɹˈɔɨŋ ɹˈaɪt
spˈɛʃəl dɹˈɔɨŋ ɹˈaɪt
01

Một nguồn tài chính quốc tế trong quỹ tiền tệ quốc tế hoạt động như một bổ sung cho dự trữ hiện có của các quốc gia thành viên.

An international monetary resource in the international monetary fund that operates as a supplement to the existing reserves of member countries.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một đơn vị tính toán do imf sử dụng, dựa trên một rổ các loại tiền tệ chính.

A unit of account used by the imf, based on a basket of major currencies.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một cơ chế cung cấp thanh khoản cho nền kinh tế toàn cầu, đặc biệt trong thời gian khủng hoảng tài chính.

A mechanism to provide liquidity to the global economy, especially in times of financial crisis.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/special drawing right/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Special drawing right

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.