Bản dịch của từ Special drawing right trong tiếng Việt
Special drawing right
Noun [U/C]

Special drawing right (Noun)
spˈɛʃəl dɹˈɔɨŋ ɹˈaɪt
spˈɛʃəl dɹˈɔɨŋ ɹˈaɪt
01
Một nguồn tài chính quốc tế trong quỹ tiền tệ quốc tế hoạt động như một bổ sung cho dự trữ hiện có của các quốc gia thành viên.
An international monetary resource in the international monetary fund that operates as a supplement to the existing reserves of member countries.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Special drawing right
Không có idiom phù hợp